bộ lọc
bộ lọc
IC mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Sự miêu tả | nhà sản xuất | Cổ phần | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
DSPIC33FJ64MC510A-E/PF |
Bộ xử lý và điều khiển tín hiệu số - DSP, DSC 16Bit 40MIPS 64KB Flash
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DSPIC33EP128MC502-H/SS |
Bộ xử lý và điều khiển tín hiệu số - DSP, DSC 16Bit DSC 128KB Flsh 16KB RAM 60 MHz 28pn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DSPIC33FJ06GS101T-I/SO |
Bộ xử lý và điều khiển tín hiệu số - DSP, DSC 16B MCU/DSP 18/20 LD 40MIPS 6 KB FLASH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DM388AAARD21F |
Các bộ xử lý và bộ điều khiển tín hiệu kỹ thuật số - DSP, DSC MD385 PG 1.1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY7C63913-PXC |
VI ĐIỀU KHIỂN, 8 BIT, FLASH, M
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AN983BX-BG-R-V1 |
IC CTRLR LAN PCI-ETHER 128QFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AT43301-SU |
IC HUB USB CTRLR 4PORT 24SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY7C68300B-56PVXC |
IC CẦU USB 2.0 SỐ LƯỢNG LỚN 56SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MC34825EPR2 |
IC SẠC USB MINI UNIV 20QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSB42AA9APZT |
IC ĐIỀU KHIỂN LỚP LIÊN KẾT 100TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
KSZ9896CTXI |
IC CHUYỂN ĐỔI ETHERNET 6PORT 128TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FLIXF6151BEA2834984 |
IC 28 T1/E1 BẢN ĐỒ 352BGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SC18IS600IBS,157 |
IC GIAO DIỆN BUS I2C 24-HVQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LAN91C96I-MU |
IC ĐIỀU KHIỂN ETHERNET 100TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LAN9253T/R4X |
CTLR NÔ LỆ 2/3-CỔNG ETHERCAT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USB4604-1080HN-TR |
IC HUB USB/ĐÈN FLASH CTLR 48QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FT220XQ-R |
IC USB 4 BIT SPI/FT1248 16QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LAN9252I/ML |
IC ETHERCAT CTLR 10/100 64QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY7C63813-SXC |
IC USB NGOẠI VI CTRLR 18-SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USB7050-I/KDX |
4 CỔNG USB3.1 GEN1 - PD THOẠI DÂY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY7C65213-32LTXI |
BỘ ĐIỀU KHIỂN BUS USB, CMOS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Z16C3010AEC00TR |
IC Z16C30 MCU USC 100VQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VNC2-32L1B-TRAY |
IC USB HOST/THIẾT BỊ CTRL 32-LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FT221XS-R |
IC USB 8 BIT SPI/FT1248 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PI7C9X762CZHEX |
CẦU IC CTLR SPI-UART 32TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TUSB6020ZQE |
IC USB 2.0 VAI TRÒ KÉP CTRLR 80BGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCI6620GHK |
IC ĐIỀU KHIỂN THẺ PCI 288LFBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TUSB8041RGCR |
IC HUB ĐIỀU KHIỂN USB 64VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USB5906CT-I/KD |
IC HUB CNTRL USB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
KSZ8893FQL |
IC CHUYỂN ĐỔI ETH 3PORT 128QFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USB5434B-JZX |
IC HUB USB CTRLR 64-QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USB5742T/2GC01 |
vi mạch
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MCP2510T-I/ST |
IC CÓ THỂ ĐIỀU KHIỂN W/SPI 20-TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
XR20M1170IL24-F |
IC UART FIFO I2C/SPI 64B 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY7C63833-LTXCT |
IC USB NGOẠI VI CTRLR 32VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTN5100ABSZ |
IC USB PD PHY LOẠI C 20HVQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
XR22804IL56TR-F |
IC USB ĐẾN 10/100 ETHERNET 56QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FT240XQ-T |
IC USB FS SONG SONG FIFO 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY7C65631-56LTXI |
BỘ ĐIỀU KHIỂN BUS USB, CMOS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USB2514BT/M2 |
IC HUB CTLR 4PORT USB 2.0 HS 36S
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AP43771VDKZ-13 |
BỘ GIẢI MÃ ACDC,W-QFN4040-24,T&R,3K
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USB2512B-AEZG |
IC HUB USB 2.0 2PORT CTLR 36QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DP83826IRHBR |
ENET PHY CÔNG NGHIỆP CHI PHÍ THẤP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VNC2-64Q1B-REEL |
IC USB HOST/THIẾT BỊ CTRL 64-QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTN5100DABSMP |
IC USB PD PHY LOẠI C 20HVQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VNC2-64L1C-TRAY |
IC USB HOST/THIẾT BỊ CTRL 64-LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCI1520PDV |
BỘ ĐIỀU KHIỂN THẺ IC PC 208-LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ENC28J60T-I/ML |
IC ETHERNET CTRLR W/SPI 28-QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCI1520IZWT |
BỘ ĐIỀU KHIỂN THẺ MÁY TÍNH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TUSB4020BIPHP |
IC HUB USB 2.0 2PORT IND 48HTQFP
|
|
Trong kho
|
|