bộ lọc
bộ lọc
IC mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Sự miêu tả | nhà sản xuất | Cổ phần | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
GS2975ACNTE3Z |
IC RECLOCKER DUAL 64QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA9981BHL/8/C1,55 |
MÁY PHÁT VIDEO IC 80LQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI2128-A20-GMR |
IC VIDEO TUNER 28QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2244L |
IC VIDEO SWITCH 3-IN W/DVR 8-SIP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
GS2962-IBTE3 |
IC nối tiếp VIDEO 100BGA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA9981BHL/15/C1,5 |
MÁY PHÁT VIDEO IC 80LQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI2111-A10-GMR |
IC VIDEO TUNER 48QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2234M-TE4 |
IC VIDEO SW 3IN/1OUT 8DMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
GS2961AIBTE3 |
IC ĐẦU THU VIDEO 100BGA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ISL24853AIRTZ-T13 |
IC VIDEO THAM KHẢO VOLT GEN 32TQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8295HN/C1,557 |
IC GIẢI MÃ VIDEO 40HVQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2506V-TE1 |
IC VIDEO SW 2IN/3IN/1OUT 16SSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BU7625MUV-E2 |
IC ĐIỀU KHIỂN VIDEO ÂM THANH VQFNV5050
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI2167-B20-GM |
IC GIẢI MÃ VIDEO 48QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CX24123-21Z,518 |
IC GIẢI MÃ VIDEO 80TQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2249V-TE1 |
IC VIDEO SWITCH BIPO 3INP 8SSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI21642-A40-GM |
IC GIẢI MÃ VIDEO 68QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BA7627FV-E2 |
CÔNG TẮC TÍN HIỆU IC TRPL 16-SSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CX24123-11,518 |
IC GIẢI MÃ VIDEO 64TQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2244M-TE1 |
IC VIDEO SWITCH 3-IN W/DVR 8-DMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAX7366ACWJ+T |
IC 3D VID KẾT HỢP/ĐỒNG BỘ WLP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI21602-A40-GM |
IC GIẢI MÃ VIDEO 68QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CX24109-11Z,518 |
IC VIDEO TUNER DIGITAL 48HTQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2248M-TE3 |
IC MẠCH VIDEO BIPO 3INP 8DMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI21692-B40-GMR |
IC GIẢI MÃ VIDEO 68QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
S1D13T03F10A100 |
IC VIDEO ĐỒ HỌA CNTL 64TQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DS34RT5110TSQX/NOPB |
IC VIDEO RETIMER 48WQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FMS6143ACSX |
IC LỌC VIDEO 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ISL24863AIRTZ-T13 |
IC VID GAMMA ĐÚNG THAM KHẢO 32TQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI2148-A20-GMR |
IC VIDEO TUNER 28QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA9885TS/V5,112 |
Bộ giải mã video IC 24SSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAX9134GHJ+ |
IC SW LVDS Thanh Ngang 32TQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ADDI7006BSUZ |
IC VIDEO CCD TÍN HIỆU PROC 80TQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI2138-A20-GM |
IC VIDEO TUNER 28QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA18292HN/C1,118 |
IC VIDEO TUNER 32HVQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
EL9115ILZR5504 |
DÒNG TRỄ VIDEO IC 20QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
GS9068ACKAE3 |
IC ĐIỀU KHIỂN CÁP VIDEO 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI2115-A10-GMR |
IC VIDEO TUNER 48QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LMH0303SQX/NOPB |
ĐIỀU KHIỂN VIDEO IC 16WQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI21682-C50-GMR |
IC GIẢI MÃ VIDEO 68QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TW8835-BA2-CRT |
BỘ XỬ LÝ VIDEO IC 144TFBGA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BA7615N-BZ |
IC CHUYỂN TÍN HIỆU VIDEO 10SIP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA9887TS/V4,118 |
Bộ giải mã video IC 24SSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TW2880N-BC2-GR |
IC VIDEO/ĐỒ HỌA CTRLR 676BGA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BH7616HFV-TR |
IC ĐIỀU KHIỂN VIDEO 6HVSOF
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
M21414G-11 |
VIDEO MẠCH TÍCH HỢP 32QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI2185-A10-GM |
IC VIDEO TUNER 48QFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA18211HD/C2,557 |
IC VIDEO BỘ DÒI SILICON 64HLFQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BH7856FS-E2 |
IC ĐIỀU KHIỂN VIDEO 32SSOPA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
M21208G-42 |
IC ĐIỀU KHIỂN CÁP VIDEO 8SOIC
|
|
trong kho
|
|