bộ lọc
bộ lọc
IC mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Sự miêu tả | nhà sản xuất | Cổ phần | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MAX496CSE+ |
BỘ ĐỆM VIDEO VÒNG ĐÓNG 4
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FMS6414CSX |
IC ĐIỀU KHIỂN VIDEO 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NTE85-5 |
NTE85 (5/PKG)
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FMS6406CSX |
IC LỌC VIDEO 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAX9679ETG+ |
THAM KHẢO GAMMA CÓ THỂ LẬP TRÌNH
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAX7428EKA |
BỘ LỌC TẠO VIDEO SD
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FMS6146MTC14X |
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN VIDEO IC 14TSSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LA71205M-MPB-E |
XỬ LÝ TÍN HIỆU CHO VCR
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2508M# |
IC VIDEO SW 2IN/3IN/1OUT 16DMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAX7453CSA |
BỘ LỌC TẠO VIDEO 3-CH
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2286D# |
IC VIDEO SWITCH 2IN/1OUT 16DIP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LA7217M-G-TLM-E |
IC video
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA18250HN/C1518 |
IC DGTL CÁP SIL TUNER 48HVQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2284V-TE1# |
IC VIDEO SWITCH 2IN/1OUT 16SSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAX7428EKA-T |
BỘ LỌC TẠO VIDEO SD
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2265D |
IC VID SUPERIMPOSR/3IN 1OUT 8DIP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ITD3010TR |
BỘ DÒ TRUYỀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ CHO DMB VÀ FM
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
S1D13L04F00A100 |
BỘ ĐIỀU KHIỂN VIDEO IC 208QFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2257D# |
MÁY TÁCH ĐỒNG BỘ VIDEO IC 16DIP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LMH0002TMA/NOPB |
IC VIDEO SERIAL DRIVER 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2246M |
IC VIDEO SW 3IN/1OUT 8DMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTN3361BBS,518 |
IC CHUYỂN CẤP VIDEO 48HVQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2240D# |
IC VIDEO SGNL QUAD 8DIP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2229M |
IC VIDEO SYNC SEPARATOR 16DMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SII1127ACTU |
IC VIDEO HDMI/RCVR W/HDM 2 PORT
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2519AM |
IC VIDEO RF MOD 8DMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BD81010MUV-E2 |
IC VID GAMMA ĐÚNG THAM KHẢO 32VQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA19988BHN/C1,551 |
TDA19988BHN - NXP HDMI 1.4a tran
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2595M |
IC Video Switch 5INP/3OUT 16DMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA18250AHN/C1,557 |
TDA18250AHN - Cáp Silicon Tune
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2535D |
IC VIDEO SW 3IN/1OUT 8DIP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TW2836-PA1-GE |
IC VIDEO QUAD/MUX CTRLR 208QFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2286D |
IC VIDEO SWITCH 2IN/1OUT 16DIP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TW8823-LC2-CE |
Bộ giải mã video IC 216LQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2255M |
IC ĐIỀU KHIỂN VIDEO 8DMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TW2968-LA1-CR |
IC ÂM THANH CODEC/VID GIẢI MÃ 128LQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
74ACT715-RSC |
IC VIDEO SYNC 20SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAX9674ETI+ |
IC VIDEO GAMMA REF HỆ THỐNG 28TQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CX24113A-12Z,518 |
IC VIDEO DÒ VỆ TINH 36HVQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ADV7186BBCZ |
IC HIỂN THỊ PROC/VID DECOD 196CSPBGA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
IP4774CZ14,118 |
IC VIDEO SGNL COND 14SSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TW8846-LA1-CE |
BỘ XỬ LÝ VIDEO LCD IC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
IP4770CZ16,118 |
IC VIDEO SGNL COND 16SSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
HD63484UCP6J |
BỘ ĐIỀU KHIỂN CRT NÂNG CAO
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BGE885,112 |
IC VIDEO PUSH-PULL CTRLR SFM9
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ADV7180WBST48Z |
IC GIẢI MÃ VIDEO 48LQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA10027HN/C1,518 |
IC GIẢI MÃ VIDEO 64HVQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAX4929EETP+ |
IC VIDEO SWITCH 20TQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VSP2262Y |
IC VIDEO CCD TÍN HIỆU PROC 48LQFP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TDA19988BHN/C1,551 |
IC VIDEO HDMI TRANS 64HVQFN
|
|
trong kho
|
|