logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > T1635T-8I Mạch tích hợp quy mô nhỏ ST TO220

T1635T-8I Mạch tích hợp quy mô nhỏ ST TO220

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
TO220
Sự miêu tả:
ST
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
T1635T-8I
Làm nổi bật:

Chip ic T1635T-8I

,

mạch tích hợp quy mô nhỏ TO220

,

mạch tích hợp quy mô nhỏ ST

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

T1635T-8I ST TO220 Mạch tích hợp Linh kiện Ic

 

Đặc điểm kỹ thuật :T1635T-8I

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình T1635T-8I
mfr ST
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp TO220
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở T1635T-8I

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

ZLR16300H2816GR55KH IXYS 25850 SOP
ZM3102AH-CME1R SIGMADESI 11000 MÔ ĐUN
ZNBG3115Q16TC ZETEX 10747 SSOP16
ZR36067PQC-LV ZORAN 1903 QFP208
ZR364242BGCG ZORAN 1749 BGA
ZR36748PQC ZORA 2640 QFP208
ZS4749A di chúc 22000 SMA-L
ZT202LEEN ZYWYN 671 SOP16
ZT2046 ZILLTE 22000 QFN
ZT3232LFEN ZYWYN 660 SOP16
ZTTCV12.00MT THANH TRA 8855 SMD
ZXBM5210-SP-13 ĐI ốt 17600 SOP8
ZXM66P03N8TA ZETEX 5346 SOP8
ZXMN10A07ZTA ĐI ốt 979 SOT89
ZXMP3F30FHTA ZETEX 829862 SOT23
24AA02T-I/MNY vi mạch 400 SOT23-5
24AA08-I/SN vi mạch 200 SOP8
24AA08T-I/OT vi mạch 300 SOT23-5
25AA020AT-I/MNY vi mạch 400 TDFN-8
559320610 MOLEX 40000 kết nối
AD202KN ADI 3000 NHÚNG
AD22151YRZ ADI 11760 SOP8
AD2S83APZ ADI 4000 PLCC
AD4002BRMZ ADI 1600 MSOP
AD4111BCPZ ADI 5380 LFCSP
AD5232BRUZ100-RL7 ADI 20000 TSSOP
AD5245BRJZ100-RL7 ADI 60000 SOT23-7
AD5245BRJZ50-RL7 ADI 200 SOT23-8
AD524SE/883B ADI 2160  
AD5304ARMZ-REEL7 ADI 67560 MSOP
AD5318ARUZ-REEL7 ADI 20000 TSSOP16
AD5322BRMZ ADI 10260 MSOP
AD5324ARMZ-REEL7 ADI 10000 MSOP
AD5360BSTZ ADI 2000 QFP
AD536ASCHIPS ADI 1620 không áp dụng
AD536ASH ADI 1340 ĐẾN-100
AD5445YRUZ-REEL7 ADI 20000 TSSOP
AD5450YUJZ-REEL7 ADI 20000 SOT23-8
AD5504BRUZ ADI 1520 TSSOP16
AD5520JSTZ ADI 9880 LQFP64
AD5541ARZ-REEL7 ADI 16000 SOP
AD5611AKSZ-500RL7 ADI 6000 SC70-6
AD5620CRMZ-1REEL7 ADI 20000 MSOP
AD5623RACPZ-5REEL7 ADI 30000 QFN
AD5624RBRMZ-5REEL7 ADI 20000 MSOP10
AD5664RBBRMZ-5 ADI 10000 MSOP10
AD5676ARUZ ADI 2120 TSSOP
AD5676RBRUZ-REEL7 ADI 40000 TSSOP20
AD5683RBRMZ-3-RL7 ADI 10000 MSOP
AD5686RBRUZ-RL7 ADI 10000 TSSOP-16
AD5689BRUZ-RL7 ADI 9900 TSSOP
AD5750ACPZ ADI 9800 không áp dụng
AD5764CSUZ ADI 5000 TQFP32
AD584SH/883B ADI 5000 ĐẾN-99
AD590KH ADI 4000 TO-52
AD607ARSZ ADI 1300 SSOP20
AD623ARZ-R7 ADI 20000 SOP
AD626ARZ-REEL7 ADI 15000 SOP
AD630ARZ-RL ADI 20000 SOP
AD648JRZ-CUỘN ADI 15000 SOP8
AD669BRZ ADI 12420 SOP28
AD679JNZ ADI 2600 NHÚNG
AD694BQ ADI 1000 NHÚNG
AD7111ACRZ ADI 11280 SOP
AD7175-2BRUZ-RL7 ADI 10000 TSSOP
AD7176-2BRUZ ADI 6200 TSSOP-24
AD7402-8BRIZ ADI 220 SOP
AD7485BSTZ ADI 10000 QFP
AD7606BSTZ ADI 20000 LQFP64
AD7607BSTZ ADI 60120 LQFP64
AD7616BSTZ ADI 1000 LQFP80
AD7661ACPZ ADI 5200 LFCSP-48
AD7685BCPZRL7 ADI 16000 LFCSP10
AD7785BRUZ ADI 9600 TSSOP16
AD790JRZ-REEL7 TI 15000 SOP8
AD7980ARMZRL7 ADI 20000 MSOP
AD7982BRMZ ADI 10000 MSOP10
AD8138ARZ-R7 ADI 20000 SOP
AD8170ARZ ADI 300 SOP8
AD817ARZ-REEL7 ADI 15000 SOP8
AD8206WYRZ-R7 ADI 40000 SOP8
AD8223ARZ-R7 ADI 20000 SOIC8
AD8226ARZ-R7 ADI 20000 SOP
AD822ARZ-REEL7 ADI 20000 SOP8
AD8251ARMZ-R7 ADI 20000 MSOP10
AD8278ARMZ-R7 ADI 20000 MSOP8
AD8331ARQZ-R7 ADI 20000 QSOP20
AD8342ACPZ-REEL7 ADI 2500 LFCSP16
AD8347ARUZ-REEL7 ADI 18740 TSSOP28
AD8349AREZ ADI 920  
AD8352ACPZ-R7 ADI 59900 LFCSP
AD8366ACPZ-R7 ADI 10000 LFCSP32
AD8421ARZ-R7 ADI 10000 SOP
AD8422ARZ-R7 ADI 10000 SOP
AD8422BRZ-R7 ADI 16000 SOP8
AD844SQ ADI 1920 NHÚNG
AD8479ARZ-RL ADI 50000 SOP8
AD8495ARMZ-R7 ADI 20000 MSOP8
AD8510ARZ ADI 20000 SOP
AD8512ARZ ADI 10000 SOP8
AD8512BRZ ADI 4000 SOP8

Phân loại Môi trường & Xuất khẩu

THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces