logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > Chip IC CDCLVC1310RHBR CDCLVP2102RGTR CDSOT23-SM712 TI BOURNS VQFN32 QFN SOT23

Chip IC CDCLVC1310RHBR CDCLVP2102RGTR CDSOT23-SM712 TI BOURNS VQFN32 QFN SOT23

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
VQFN32 QFN SOT23
Sự miêu tả:
TI BOURNS
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
CDCLVC1310RHBR CDCLVP2102RGTR CDSOT23-SM712
Làm nổi bật:

Chip IC CDCLVC1310RHBR

,

Thành phần IC CDCLVP2102RGTR

,

Chip IC CDSOT23-SM712

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

CDCLVC1310RHBR CDCLVP2102RGTR CDSOT23-SM712 TI BOURNS VQFN32 QFN SOT23 IC Linh kiện mạch tích hợp

 

Thông số kỹ thuật :CDCLVC1310RHBR CDCLVP2102RGTR CDSOT23-SM712

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình CDCLVC1310RHBR CDCLVP2102RGTR CDSOT23-SM712
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp VQFN32 QFN SOT23
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở CDCLVC1310RHBR CDCLVP2102RGTR CDSOT23-SM712

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

CH32F103C8T6 WCH 4702 QFP48
CH340C WCH 868 SOP16
CH7022A-TEF CHRONTEL 62 QFP
CH7107B-BF CHRONTEL 213 QFN40
CL9193A33L5 SOT23-5 6000 12+
CLF10060NIT-100M-D TĐK 20857 SMD
CLVC1G125QDBVRQ1 TI 4998 SOT23-5
CM2719A-K2 CMO 1053 QFP
CM3652C3WZ SMD 1510 SMD
CMM6004-SC-0G0T MIMIX 2956 SOT89
CMT4410TR cmd 758 SOP8
CMX7032L9 CML 44 LQFP64
CNY17F-4 FSC 69 DIP6
CRCW1210249RFKEAHP VISHAY 590000 SMD
CRCW1210294RFKEAHP VISHAY 740000 SMD
CRCW1210374RFKEAHP VISHAY 35000 SMD
CRCW1210442RFKEAHP VISHAY 5000 SMD
CRF03(TE85LQM) TOSHIBA 1012 SOD123
CS2202-8 SILERGY 4835 SOP8
CS4335-KSZR TUA QUĂN 934 SOP8
CS4344-CZZR TUA QUĂN 657 MSOP10
CS4N65 A4R   2170 TO252
CS5330AKS VI KHUẨN 670 SOP8
CS5331A-KSR TUA QUĂN 135 SOP8
CS5521-ASZR TUA QUĂN 364 SSOP20
CS5550-ISZ TUA QUĂN 1850 SSOP24
CS811S CHIPSTAR 679 SOT143
CSD25485F5 TI 32310 PICOSTAR3
CSD59904Q5M TI 800 QFN
CSD75208W1015 TI 2844 DSBGA6
CSD87312Q3E TI 180 QFN
CSD87351Q5D TI 2500 SƠN8
CSD97370Q5M TI 571 SƠN22
CSD97374Q4M TI 6678 QFN
CSP10S45SG-A CITC 2372 TO227
CSS112FE-Q HYNITRO 6344 QFN
CSTCE12M2G55-R0 MUTA 381 SMD
CT1131 nước làm mát 2765 BGA
CX24142-15AZ CONEXANT 551 BGA
CXD2872ER-T2 SONY 16000 QFN32
CY7C1021CV33-10ZXI hoa bách hợp 217 SSOP44
CY7C64613-80NC hoa bách hợp 87 QFP80
D10040220GTH QORVO 48 SOT-155J
D25XB60 ÁNH SÁNG 302 ZIP4
D3V3H1U2LP-7B ĐI ốt 66000 DFN1006-2
D3Z3V6BF-7 ĐI ốt 27000 SOD323
D5V0L1B2LP-7B ĐI ốt 120000 DFN1006-2
D5V0M5B6LP16-7 ĐI ốt 52639 DFN1616-6
D6PE1G485P3KZ-Z TAIYO 1870 SMD
DAC104S085QIMM/NOPB TI 2000 VSSOP10
DAC3482IZAY TI 25 BGA196
DAC7728SPAGR TI 25 QFP
DDP3021(2506502-0003B) TI 48 BGA
DDTC123JLP-7 ĐI ốt 12000 X1-DFN1006-3
DDTC142JE-7-F ĐI ốt 66000 SOT523
DDTC144EUAQ-13-F ĐI ốt 90000 SOT323
DDTD142TC-7-F ĐI ốt 12000 SOT23
DDZ13BSF-7 ĐI ốt 220 SOD323
DDZ15-7 ĐI ốt 9000 SOD123
DDZ27CSF-7 ĐI ốt 9131 SOD323F
DDZ39F-7 ĐI ốt 46850 SOD123
DDZ3V0ASF-7 ĐI ốt 54000 SOD323
DDZ43-7 ĐI ốt 3000 SOD123
DDZ7V5BSF-7 ĐI ốt 42000 SOD323F
DDZ7V5CSF-7 ĐI ốt 30000 SOD323F
DDZ8V2C-7 ĐI ốt 285000 SOD123
DDZ9691-7 ĐI ốt 480 SOD123
DDZ9692-7 ĐI ốt 220 SOD123
DDZ9693S-7 ĐI ốt 64245 SOD323
DDZ9702T-7 ĐI ốt 3000 SOD523
DDZ9715T-7 ĐI ốt 57000 SOD523
DDZ9V1BSF-7 ĐI ốt 4450 SOD323F
DEA162690LT-5051B1 TDA 3970 SMD
DESD5V0S1BB-7 ĐI ốt 540 SOD523
DF2S5.1FS TOSHIBA 11382 SOD923
DF2S8.2FS TOSHIBA 6892 SOD923
DF40C-24DS-0.4V(51) nhân sự 4860 SMD
DFLS120L-7 ĐI ốt 1226 SOD123
DM412 SITI 932 SSOP16
DM74LS373WMX NS 931 SOP20
DMC3035LSD-13 ĐI ốt 42 SOP8
DMC80C49-183A DAEWOO 203 DIP40
DMG2302U-7 ĐI ốt 79 SOT23
DMG3414U-7 ĐI ốt 1145 SOT23
DMG4406LSS-13 ĐI ốt 570 SOP8
DMG4466SSS-13 ĐI ốt 332 SOP8
DMG4800LFG-7 ĐI ốt 71 QFN
DMG6968UDM-7 ĐI ốt 128 SOT23-6
DMN2004DWK-7 ĐI ốt 198 SOT363
DMN2004VK-7 ĐI ốt 1500 SOT363
DMN2005K-7 ĐI ốt 90 SOT23
DMN3051L-7 ĐI ốt 323 SOT23
DMN4034SSD-13 ĐI ốt 56 SOP8
DMP2004VK-7 ĐI ốt 750 SOT563
DMP2066LSS-13 ĐI ốt 320 SOP8
DMP2069UFY4-7 ĐI ốt 437 DFN
DMP3018SSS-13 ĐI ốt 7500 SOP8
DMP3098LDM-7 ĐI ốt 150 SOT23-6
DMP3098LSS-13 ĐI ốt 2240 SOP8
DMP4047LFDE-7 ĐI ốt 45 DFN2020
DP83867IRPAPR TI 29 HTQFP-64
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces