logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > Mô-đun ổ cắm kết nối nguồn hạng nặng C146B10001E8 C146-B10-001-E8

Mô-đun ổ cắm kết nối nguồn hạng nặng C146B10001E8 C146-B10-001-E8

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
Kết nối
Sự miêu tả:
amphenol
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
C146B10001E8
Làm nổi bật:

IC tích hợp C146B10001E8

,

Chip IC C146-B10-001-E8

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

Ổ cắm chèn hình chữ nhật 10 vị trí Giá treo cáp uốn Polyamide

 

Thông số kỹ thuật :C146B10001E8

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình C146B10001E8
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp KẾT NỐI
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở C146B10001E8

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

AZ432BNTR-E1 TCN 762 SOT23
AZ432BNTR-G1 TCN 596 SOT23
AZ4512-01F.R7G TUYỆT VỜI 45675 DFN1610
AZ4512-01L.R7G TUYỆT VỜI 215 SOD323
AZ5125-02S.R7G TUYỆT VỜI 4167 SOT23-3
AZ5215-01F.R7G TUYỆT VỜI 3093 DFN1006P2E
AZ5225-02F.R7GR TUYỆT VỜI 29945 DFN1006P3X
AZ5425-04F.R7G TUYỆT VỜI 4948 DFN2510P10E
AZ5425-08F.R7G TUYỆT VỜI 2593 DFN3810P9E
AZ5725-01F.R7G TUYỆT VỜI 24000 DFN1006P2
AZ5925-01F.R7GR TUYỆT VỜI 9664 DFN1006P2X
AZ5A45-01F.R7G TUYỆT VỜI 11481 DFN0603P2Y
AZ5A85-01B.R7G TUYỆT VỜI 59135 CSP0603P2Y
AZ6112-01F.R7G TUYỆT VỜI 2107 DFN1006P2E
AZ809ANTR-E1 TCN 606 SOT-23
AZ809NSTR-E1 TCN 1899 SOT-23
AZC002-02N.R7G TUYỆT VỜI 676 SOT143-4L
AZC399-04C.R7G TUYỆT VỜI 2233 SC70-6L
AZRS213SO TUYỆT VỜI 1866 SOP28
AZRS213SS TUYỆT VỜI 2882 SSOP28
AZRS3243SS TUYỆT VỜI 4000 SSOP28
AZRS5185.RDG TUYỆT VỜI 1778 SOP-8
B05B-AHCMKK JST 3396 KẾT NỐI
B1205S-1W TESLA 15 SIP4
B130B-13-F ĐI ốt 250 vừa và nhỏ
B240-13-F ĐI ốt 639 vừa và nhỏ
B260-13-F ĐI ốt 4070 vừa và nhỏ
B32921C3103M EPCOS 10595 NHÚNG
B340B-13-F ĐI ốt 104 vừa và nhỏ
B39162-B9440-M410-S05(B9940) EPCOS 15554 SMD
B39192-B9458-P810-S05(B9458) EPCOS 4854 SMD
B39202-B9419-K610-S05(B9419) EPCOS 5490 SMD
B39202-B9601-F210 EPCOS 45000 SMD
B39212-B7959-P810-S03(B7959) EPCOS 13037 SMD
B39212-B9433-M410-S05(B9433) EPCOS 9213 SMD
B39272-B9898-P810-S05(B9898) EPCOS 29709 SMD
B39491-B5217-H310(B5217) EPCOS 2813 SMD
B39881-B7671-A710-S03(B7671) EPCOS 5590 SMD
B39881-B7683-L310-S03(B7683) EPCOS 20000 SMD
B39881-B8594-P810-S05(B8594) EPCOS 4986 SMD
B39881-B9867-P810-S05(B9867) EPCOS 3743 SMD
B39901-B7681-L310-S03(B7681) EPCOS 12644 SMD
B5973DTR ST 2894 SOP8
BA05CC0FP-E2 ROHM 1305 SOT252
BA10393F-E2 ROHM 49 SOP8
BA178M05FP-E2 ROHM 6000 SOT252
BA7623F-E2 ROHM 41 SOP8
BA7655AF-E2 ROHM 1810 SOP8
THANH66 E6327 INFINEON 1196 SOT23
BAS16VV   1033 SOT666
BAS21AHT1G TRÊN 3000 SOD323
BAS316   550 SOD323
BAS40-05   84 SOT23
BAS40-05W   185 SOT323
BAS40-06-7-F ĐI ốt 117 SOT23
BAS40LP-7 ĐI ốt 843 DFN1006-2
BAT54V-7 ĐI ốt 620 SOT563
BAV70-7-F ĐI ốt 589 SOT23
BAV99DW-7-F ĐI ốt 98962 SOT363
BAW56W-7-F ĐI ốt 680 SOT323
BB170   500 SOD323
BB639 E7904 INFINEON 2159 SOD323
BC0401PC08-IXB-R CSR 760 WLCSP47B
BC846BW-7-F ĐI ốt 27652 SOT323
BC846DS   327 SOT163
BC847AW-7-F ĐI ốt 42000 SOT323
BC847B   1000 SOT23
BC847BFZ-7B ĐI ốt 40000 X2-DFN0606-3
BC847BLP-7 ĐI ốt 3000 DFN1006-3
BC847BVN   222 SOT666
BC847BW-7-F ĐI ốt 210 SOT323
BC856B NEXPERIA 1859 SOT23
BC857B   1300 SOT23
BC869   290 SOT89
BCM3143A0IPBG RỘNG RÃI 954 BGA
BCM3218IFSBG RỘNG RÃI 432 BGA
BCM43236BKMLG RỘNG RÃI 30 QFN88
BCM4360KMLG RỘNG RÃI 1176 QFN
BCM4375B1XKFFBG RỘNG RÃI 73 BGA
BCM47081A0KFEBG RỘNG RÃI 5505 BGA
BCM7356APKFEBB1G RỘNG RÃI 2772 BGA
BCM7358APKFEBB1G RỘNG RÃI 2955 BGA
BCP55-10   592 SOT223
BCR169 E6327 INFINEON 3000 SOT363
BCSB200-3 RỘNG RÃI 25 BGA
BCX51   345 SOT89
BCX52   350 SOT89
BCX54-16   95 SOT89
BCX56-16   1961 SOT89
BD2246G-GTR ROHM 1220 SOT23-5
BD2650MWV-E2 ROHM 128 QFN68
BD3533F-E2 ROHM 1418 SOP8
BD37534FV-E2 ROHM 455 SSOP28
BD5452AMUV-E2 ROHM 3646 QFN
BD6231F-E2 ROHM 3320 SOP8
BD6966NUX-GE2 ROHM 7996 QFN10
BD8184MUV-E2 ROHM 974 QFN24
BD82035FVJ-GE2 ROHM 502 MSOP8
BD9528MUV-E2 ROHM 12 QFN
BD9676G-TR ROHM 91 SOT23-6
BF620   40 SOT89
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces