logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > Linh kiện vi mạch BUK9Y22-100E BYV28-200-TR BZG03C150TR3 VISHAY SOT-669 SOD-64 DO214AC

Linh kiện vi mạch BUK9Y22-100E BYV28-200-TR BZG03C150TR3 VISHAY SOT-669 SOD-64 DO214AC

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
SOT-669 SOD-64 DO214AC
Sự miêu tả:
Vishay
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
BUK9Y22-100E BYV28-200-TR BZG03C150TR3
Làm nổi bật:

Chip IC BUK9Y22-100E

,

Chip IC BYV28-200-TR

,

Linh kiện IC BZG03C150TR3

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

BUK9Y22-100E BYV28-200-TR BZG03C150TR3 VISHAY SOT-669 SOD-64 DO214AC IC Linh kiện mạch tích hợp

 

Quy cách : BUK9Y22-100E BYV28-200-TR BZG03C150TR3

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình BUK9Y22-100E BYV28-200-TR BZG03C150TR3
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp SOT-669 SOD-64 DO214AC
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở BUK9Y22-100E BYV28-200-TR BZG03C150TR3

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

BCM4330FKUBG RỘNG RÃI 4836 BGA
ACS720KLATR-15AB-T ALLEGRO 36000 SOP16
WNM4002-3/TR WILLSEM 60360 SOT523
MP2636GR-Z MPS 11328 QFN30
SGM803-RXN3L/TR SGMICRO 5232 SOT23-3
TDA8944AJ/N2   198720 ZIP17
AD9737ABBCZ QUẢNG CÁO 2148 BGA160
AON7506 AOS 1296 QFN
STA1052Z2 ST 3600 LQFP144
LM2663MX/NOPB TI 90000 SOP8
854657 TRIQUIN 600 SMD
H5012FNL XUNG 360 SOP-48
WM8750LEFL/R WOLFSON 132984 QFN32
MT9V011P11STC MICRON 936 CLCC28
FMV16N60ES PHÚ SĨ 13392 TO-220F
SDM10K45-7-F ĐI ốt 11376 SOD323
HT7044A-1 HOLTEK 13656 SOT89
B39202-B8078-P810-S03 EPCOS 5844 SMD
QX82527 INTEL 20196 PLCC44
XFS5152CE IFLYTEK 23964 LQFP64
TPC8117(TE12LQM) TOSHIBA 21576 SOP-8
4816P-1-472 CUỘC SỐNG 6876 SOP16
W9825G6KH-6 TRÚNG THẮNG 8868 TSOP54
NE6053CQ1 ĐƯỜNG BIÊN MỚI 720 QFN
CJ3134KW CJ 39756 SOT323
B0505LS-1W MORNSUN 240 SIP4
L2269-SI bãi đáp 28752 SOP8
HD64F2633F25V RENESAS 15792 QFP128
74ACT138PC FAIRCHI 168 DIP16
BU4822F-TR ROHM 18000 SOT343
AIC1896CG AIC 564 SOT23-6
EP3C55F484C7N THAY ĐỔI 192 BGA
SLF10145T-150M2R2-PF TĐK 18000 SMD
H1102NL TRANG WEB 51528 SOP16
FA5522N-A2-TE1 FUJITSU 75804 SOP8
TMD27713 AMS 459912 SMD
ALC5631 REALTEK 156 QFN
SGM65232YLFD100G/TY SGMICRO 4560 LQFP100
NTHS5404T1G TRÊN 7200 1206-8
TPA2010D1YZFR TI 13044 DSBGA9
NUF8001MUT2G TRÊN 100200 UDFN16
LM3644TTYFFR TI 192 DSBGA12
IP4047CX6/LF   79320 BGA
RD43FM-T1-AZ RENESAS 18000 DO-214
G546B2P1UF giờ GMT 29880 SOP8
MC44802AP XE MÁY 2376 DIP18
FSDM0265R FAIRCHI 180 DIP8
RF05VA2STR ROHM 7164 SOD323
HC0900P03S YANTEL 34524 SMD
SN10502DGK TI 960 MSOP8
VC5318 VANCHIP 5052 QFN
GRM31CR61E106KA12L MUTA 5352 SMD
PQ033DNA1ZPH SẮC 27096 TO252
LRE0805-2CR010F5 RALEC 480000 SMD
AX3531CTA AXELIT 180000 SOT23-6
TPC8114 TOSHIBA 63540 SOP-8
TMD27723WA AMS 314052 SMD
TLD5190QV INFINEON 408 QFN
2SK3520-01MR PHÚ SĨ 4800 TO-220F
CM6502SXISTR-E QUÁN QUÂN 30000 SOP14
BIT3105 BITEK 14196 SSOP20
AD8110ASTZ QUẢNG CÁO 1140 QFP
Z84C0006PEG ZILOG 2088 DIP40
HD64F3687HV RENESAS 2124 QFP
XC6504A1819R-G TOREX 125844 QFN
ZT1410S ZILLTEK 60000 SOP8
AQW214S PANASON 240 SOP8
R1173D001D-TR-FE GIÀU CÓ 25380 HSON6
LP5521TM/NOPB TI 3336 DSBGA-20
XC6504A3319R-G TOREX 123900 QFN
TP0610T-G SIÊU PHẨM 1620 SOT23-3
LÊN7711U8 UPI 2976 SOP8
EMB24B03G EMC 23616 SOP8
BCR108S E6327 INFINEO 25236 SOT363
2SK3273-01MR PHÚ SĨ 2592 TO-220F
LMNR3010T6R8M TAIYO 24000 SMD
W9812G6IH-6 TRÚNG THẮNG 3516 TSOP54
TC1070VCT713 VI MÔ 8268 SOT23-5
MC68HC908GR8CFA FREESCA 1164 QFP32
DDZ9705-7 ĐI ốt 35904 SOD123
AQW212A PANASONIC 31740 SOP8
TL064CDT ST 684 SOP14
EDF8164A1MA-GD-F ELPIDA 2580 BGA
TLC7705ID TI 1200 SOP8
PCA9554PW   150000 TSSOP16
SI5515CDC-T1-GE3 VISHAY 27240 SOT23-8
LQG15HN1N1S02D MUTA 106860 SMD
P1103BVG NIKOS 35400 SOP8
AO4496 AOS 19440 SOP8
AO4468 AOS 5136 SOP-8
BD18KA5FP-E2 ROHM 5100 TO252
NJL3281DG TRÊN 756 TO264-5
FAN53526UC89X CÔNG BẰNG 5568 QFN
X9313TP XICOR 600 DIP8
BAV99S   12000 SOT363
X3C25F1-03S ANAREN 10596 SMD
SII9025CTU SILICON 240 QFP144
MD1801SBG-TR MIX-DES 6600 SOP7
M306N5FCVFP#Anh RENESAS 780 QFP
H1164NL XUNG 888 SOP40
IRFH8318TRPBF hồng ngoại 144000 QFN
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces