logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > BUF634U/2K5 BUK6C2R1-55C BUK7Y7R6-40E BUK92150-55A TI SOP8 TO-263 SOT-669 TO252 IC Linh kiện mạch tích hợp

BUF634U/2K5 BUK6C2R1-55C BUK7Y7R6-40E BUK92150-55A TI SOP8 TO-263 SOT-669 TO252 IC Linh kiện mạch tích hợp

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
SOP8 ĐẾN-263 SOT-669 TO252
Sự miêu tả:
TI
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
BUF634U/2K5 BUK6C2R1-55C BUK7Y7R6-40E BUK92150-55A
Làm nổi bật:

Chip IC BUK7Y7R6-40E

,

Chip IC BUK6C2R1-55C

,

Chip IC BUK92150-55A

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

BUF634U/2K5 BUK6C2R1-55C BUK7Y7R6-40E BUK92150-55A TI SOP8 TO-263 SOT-669 TO252 IC Linh kiện mạch tích hợp

 

Thông số kỹ thuật :BUF634U/2K5 BUK6C2R1-55C BUK7Y7R6-40E BUK92150-55A

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình BUF634U/2K5 BUK6C2R1-55C BUK7Y7R6-40E BUK92150-55A
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp SOP8 ĐẾN-263 SOT-669 TO252
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở BUF634U/2K5 BUK6C2R1-55C BUK7Y7R6-40E BUK92150-55A

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

LM1894N NS 1944 DIP14
LR645N8-G VI MÔ 7692 SOT-89
FAN8082 CÔNG BẰNG 12000 DIP8
SMA4F188A ST 6300 SMAF
MIC5200-5.0YM TR MICREL 11424 SOIC8
TS21CHF LB 5700 SOP16
S1089-190521 không áp dụng 600 SOP16
STP26NM60N ST 456 TO220
IPD60R650CE INFINEON 2424 TO-252
MSD6I981TX-TN MSTARA 1200 BGA
CX8812 CXW 113316 SOP-8
M36L0R7050T4ZAQ ST 4560 BGA
M36L0T7050T3ZAQ ST 6348 BGA
AO3162 AOS 27240 SOT23-3
SIS330 SIS 1812 BGA
STTH2R02A ST 60000 DO-214A
STTH1502DI ST 11724 TO220-2
STTH5R06DJF-TR ST 28788 DFN
BLM18AG221SN1D MUTA 144000 SMD
BLM18SG260TN1D MUTA 12636 SMD
SLF7045T-150M1R1-PF TĐK 240 SMD
TS2524PS TITAN 3396 QFN
NUF6010MUT2G TRÊN 1800 QFN
NUF6401MNT1G TRÊN 29700 DFN12
NUF6410MNT1G TRÊN 158460 DFN
AH180-FJG-7 ĐI ốt 13440 DFN
TLC32040CN TI 720 DIP28
RTR6285A QUALCOM 1368 BGA
TDA16888P INFINEO 192 DIP20
TDA18273HN/C1   1668 QFN
HX5020FNL XUNG 1200 SMD48
LOẠI DG1U-17VDC THÁNG MƯỜI HAI 21780 Rơ le
LOẠI DG1U-24VDC THÁNG MƯỜI HAI 29196 Rơ le
ACT212 B01 12V NAIS 336 Rơ le
AMP01FX QUẢNG CÁO 300 CDIP18
AP2125N-1.8TRG1 ĐI ốt 780 SOT23-3
AP2156SG-13 ĐI ốt 600 SOP8
XC6221A252MR TOREX 5820 SOT23-5
XC6221A332MR TOREX 5340 SOT23-5
XC6233H331MR-G TOREX 684852 SOT23-5
XC6234H251VR TOREX 72000 SOT23-5
BCX71H   72000 SOT23-3
WJLXT971ALC.A4 CORTINA 360 QFP64
SST39VF200A-70-4C-EK thuế TTĐB 11196 TSOP48
SST39SF010-70-4C-WH thuế TTĐB 3540 TSSOP
ABS10 JINGDAO 51960 SOP4
78D05L-TN3-R UTC 18264 TO-252
A2401F-A103-06-P AVIDELECT 9744 QFP
NCP348AEMTTBG TRÊN 34080 WDFN10
EM8621L-LF SIGMADE 372 BGA
SY7200ABC SILERGY 32004 SOT23-6
A6282EEST-T ALLEGRO 504 QFN24
UN5113J-(TX) PANASONIC 36000 SOT323
UN511LJ-(TX) PANASONIC 36000 SOT323
BGA622L7E6327 INFINEO 86880 TSLP-7-1
RCLAMP0542T.TCT SEMTECH 5232 SLP1610P4
M508 HEXAWAV 15600 SOT363
RCLAMP0524PATCT SEMTECH 24816 SLP2510
SAA4998H   3624 QFP
RCLAMP0502N.TCT SEMTECH 3840 SLP1210
SA9618A SILAN 28776 SOP16
SA9614 SILAN 115200 SOP16
EN80C186XL20 INTEL 324 PLCC68
EN80C186XL12 INTEL 1200 PLCC68
AP5056   44160 SOP8
BYC8-600   600 TO220
RCLAMP3324P.TCT SEMTECH 2496 SGP2510
PM25LQ512B PMC 1788 SOP8
MAX202CPE+ CHÂM NGÔN 2460 NHÚNG-16
BD3980F-E2 ROHM 12456 SOP-14
ST890CD ST 456 SOP8
MAX202CPE CHÂM NGÔN 1308 DIP16
PM25LV020 PMC 276 SOP-8
PMEG2020EH   1140 SOD123
PMEG3020EJ115   360 SOD323
IRS2003STR hồng ngoại 396 SOP8
SAWEP942MCN0F00R12 MUTA 9480 SMD
AP2606AGY-HF   767376 SOT23-6
DTESD7V0LED02 CJ 120000 WBFBP-02C
ADL5541ACPZ-R7 QUẢNG CÁO 13020 QFN
F25L016A-50PAG ESMT 660 SOP-8
74LCX374MTCX FAIRCHI 1049952 TSSOP20
SS441A MẬT ONG 144 TO-92S
AD7541ABQ QUẢNG CÁO 828 CDIP18
AD7541KN NỘI THẤT 552 DIP18
W9825G6EH-6J TRÚNG THẮNG 20736 TSOP54
TDA8035HN/C1   5808 QFN32
W9825G6JH-6 TRÚNG THẮNG 6864 TSOP54
TLC2274ACPWR TI 2400 TSSOP14
XC6109N25ANR TOREX 252000 SOT343
FCHS30A08 NIEC 39732 TO-220F
AT90S8515-8AI ATMEL 6000 QFP44
MT47H32M16HR-25E:G MICRON 10500 FBGA84
SUM75N15-18P-E3 VISHAY 9168 TO263
BCM47511IUB2G RỘNG RÃI 269904 BGA
FA5502M-H1-TE1 FUJITSU 252 SOP16
AVLC18S02003 AMOTECH 3726240 SMD
AO3416 AOS 9600 SOT23-3
ATV168 ATV 2196 QFN
BP2329AJ BPS 55716 SOT23-6
TA8164P TOSHIBA 5832 DIP16
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces