logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > BQ25890RTWR BQ25892RTWR BQ25895RTWR BQ27210DRKR TI WQFN24 WQFN40 SON10 IC Mạch tích hợp Linh kiện

BQ25890RTWR BQ25892RTWR BQ25895RTWR BQ27210DRKR TI WQFN24 WQFN40 SON10 IC Mạch tích hợp Linh kiện

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
WQFN24 WQFN40 SON10
Sự miêu tả:
TI
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
BQ25890RTWR BQ25892RTWR BQ25895RTWR BQ27210DRKR
Làm nổi bật:

Chip IC BQ25892RTWR

,

Chip IC BQ25890RTWR

,

Chip IC BQ25895RTWR

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

BQ25890RTWR BQ25892RTWR BQ25895RTWR BQ27210DRKR TI WQFN24 WQFN40 SON10 IC Mạch tích hợp Linh kiện

 

Đặc điểm kỹ thuật :BQ25890RTWR BQ25892RTWR BQ25895RTWR BQ27210DRKR

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình BQ25890RTWR BQ25892RTWR BQ25895RTWR BQ27210DRKR
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp WQFN24 WQFN40 SON10
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở BQ25890RTWR BQ25892RTWR BQ25895RTWR BQ27210DRKR

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

2SAR513PT100 ROHM 10332 SOT89
MT6318A MTK 3960 BGA
TC7SET04FU(5LJFT TOSHIBA 180000 SOT-353
TC7SET04FU(RSNJFT TOSHIBA 180000 SOT-353
TC7SH32FU(T5LJFT TOSHIBA 1080000 SOT-353
TC7SH86FU(5RSNJFT TOSHIBA 216000 SOT-353
TC7SHU04FU(5LJFT TOSHIBA 720000 SOT-353
D15XB60-7000 SHINDENGEN 16536 ZIP-4
DSP2A-L2-DC24V PANASONIC 57576 Rơle
DSPIC33FJ32MC204-I/PT VI MÔ 888 QFP44
AW8731TQR AWINIC 4752 QFN28
DSPIC33FJ16GS502-50I/SO vi mạch 32604 SOP-28
NFM31KC153R1H3L MUTA 11520 SMD
AW8736FCR AWINIC 3132 QFN
PC123Y22FZ9F SẮC 23088 NHÚNG-4
D25XB60 SHINDENGEN 1332 ZIP-4
IPL60R125C7 INFINEON 13560 PG-VSON-4
SC1713C-H015 QUYỀN LỰC 2400 SOP-24D
LM809M3X-4.00 NS 360 SOT23-3
KTC2030D-RTF/P KEC 70800 TO252
KTC2036 KEC 104628 TO-220F
GR8836CG XANH 4560 SOT23-6
ANX7816BH-AB TƯƠNG TỰ 4800 BGA
ME2100A36M3G MICRO 2076 SOT23-3
ME2188A33M3G MICRO 45504 SOT23-3
ME2188A33XG MICRO 36000 SOT23-3
TC7SET126FU(5LFT TOSHIBA 1080000 SOT-353
MT6320GA MTK 756 BGA
TC7SET04FU(T5LJF) TOSHIBA 139392 SOT353
PBSS5120T Philip 8040 SOT23-3
LM139AJ TI 1968 CDIP14
WM8950 WOLFSON 684 BGA
TDA7240A ST 1140 TO220-7
OB2269CCPA BẬT SÁNG 948 SOP-8
LC1209B LÃNH ĐẠO 2172 QFN
853S111BYILFT SĐT 11232 QFP32
UNR511LJ0L PANASONIC 36000 SOT323
FMMT491ATA ĐI ốt 2460 SOT23
UNR521LJ0L PANASONIC 72000 SOT323
PBSS4240T Philip 13020 SOT23-3
UNR5113J0L PANASONIC 36000 SOT323
CDP68HC68T1E HARRIS 2340 DIP16
P2402CAG NIKOS 132 SOT23-6
SPX1117M3-L/TR SIPEX 2964 SOT223
PBSS4140T PHILIPS 33948 SOT23-3
AT89C2051-24PU ATMEL 696 DIP20
RFSA-701P43U OKAYA 87960 SMD
JS28F640J3D75 INTEL 420 TSOP56
RF9810TR13 RFMD 1176 QFN
UDZSNPTE-176.2B ROHM 216000 SOD323
KE44B-26BN/8GB KINGSTON 1356 BGA
RP100K281D-TR GIÀU CÓ 21000 DFN
NCP2809BDMR2G TRÊN 4104 MSOP10
TL720M05QKVURQ1 TI 15216 TO263-3
TL720M05QKVURQ1 TI 15216 TO252-3
TDA2030A ST 1248 TO220-5
TK17A25DS4X(S TOSHIBA 145056 TO-220F
STC89C58RD+40I-PDIP STC 696 DIP40
AT89C52-24PC ATMEL 420 DIP40
EP1C12Q240C8N THAY ĐỔI 444 PQFP240
AT89C4051-24PI ATMEL 864 DIP20
AT89C4051-24SU ATMEL 192 SOP20
AT89C51-24PC ATMEL 708 DIP40
AT89C51RB2-UM ATMEL 1488 QFP44
NSS12100UW3TCG TRÊN 34800 WDFN3
ISL34341INZ NỘI THẤT 456 TQFP64
SI5330A-B00202-GMR SILICON 29724 QFN
SI5330B-B00205-GMR SILICON 58080 QFN24
SI5330A-B00200-GMR SILICON 6480 QFN24
GS12402B THIẾU NIÊN 26496 SOP24
K80A08K3 TOSHIBA 9768 TO-220F
A8430EEKTR-T ALLEGRO 36000 QFN
RF6261TR13 RFMD 2400 QFN
AT89C51-24PI ATMEL 22332 DIP40
AP1661AMTR-G1 TCN 127788 SOP8
NDC7002N TRÊN 6024 SOT23-6
74ALVCH16827DGG Philip 360 TSSOP56
HA16114P RENESAS 1956 DIP16
BR24L01AFVM-WTR ROHM 16008 MSOP8
BR24S16FVM-WTR ROHM 60444 MSOP8
BR24T08F-WE2 ROHM 98496 SOP-8
BR24T32F-WE2 ROHM 33828 SOP8
XC95288XL-10BG256I XILINX 4164 BGA256
XC95288XL-7FG256I XILINX 1152 BGA256
XC9536XL-10VQ44I XILINX 708 TQFP44
XC9536XL-15PC44C XILINX 480 PLCC44
SAWFD1G90BH0F0AR15 MUTA 45600 SMD
ADT75ARMZ QUẢNG CÁO 4884 MSOP8
TCMT1107 VISHAY 72480 SOP4
IPP60R120C7 INFINEON 5064 TO-220
IM03JR TE 257544 Rơle
AZC199-04S.R7G TUYỆT VỜI 1044 SOT23-6
MBRF20U150CTA KEC 2676 TO-220F
MBRF10U60CTA KEC 8940 TO-220F
IP4251CZ12-6 Philip 41880 SOT1167
AW2013DNR AWINIC 3804 QFN10
IPP60R125P6 INFINEON 6000 TO-220
M25PE10-VMN6TP ST 4536 SOP8
IPP60R190C6 INFINEON 12672 TO-220
MSR2112-LF MSTAR 37260 QFN32
MP2315GJ-Z MPS 252 SOT23-8
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces