logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > BCM3252KPBG P12 BCM3383GUKFEBG BCM33843MKFSBG BCM3409KML BROADCOM BGA QFN IC Mạch tích hợp Linh kiện

BCM3252KPBG P12 BCM3383GUKFEBG BCM33843MKFSBG BCM3409KML BROADCOM BGA QFN IC Mạch tích hợp Linh kiện

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
BGA QFN
Sự miêu tả:
Broadcom
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
BCM3252KPBG P12 BCM3383GUKFEBG BCM33843MKFSBG BCM3409KML
Làm nổi bật:

Linh kiện IC BCM3252KPBG

,

Chip IC BCM3383GUKFEBG

,

Chip IC BCM33843MKFSBG

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

BCM3252KPBG P12 BCM3383GUKFEBG BCM33843MKFSBG BCM3409KML BROADCOM BGA QFN IC Mạch tích hợp Linh kiện

 

Thông số kỹ thuật :BCM3252KPBG P12 BCM3383GUKFEBG BCM33843MKFSBG BCM3409KML

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình BCM3252KPBG P12 BCM3383GUKFEBG BCM33843MKFSBG BCM3409KML
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp BGA QFN
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở BCM3252KPBG P12 BCM3383GUKFEBG BCM33843MKFSBG BCM3409KML

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

TXB0108YZPR TI 76276 DSBGA20
S9S12HY64J0CLLR Philip 3162 LQFP-100
R2J24020F-020FP SẮC 2920 QFP-48
SFH897AQ101 SAMSUNG 4952 SMD
ECWU1C124JC9 PANASONIC 41760 SMD
PIC32MX450F256H-I/PT vi mạch 9490 TQFP64
PIC32MX450F256HT-I/PT vi mạch 9490 TQFP64
PI6C10806BLEX ĐI ốt 21572 TSSOP-16
PI6C2405A-1HWIEX ĐI ốt 15560 SOP8
PI6C4911504-03LIEX ĐI ốt 16696 TSSOP20
PI6C4921506LIEX ĐI ốt 16780 TSSOP-24
PI6C557-05LEX ĐI ốt 6524 TSSOP-20
PI6CG184Q2ZHQEX ĐI ốt 11242 TQFN-32
USB2244I-AEZG-06 vi mạch 68880 VQFN-36
TLE7259-3G INFINEON 39998 SOP-8
SĐT3A45SAF-13 ĐI ốt 678000 SMAF
B0540W LITE-ON 192000 SOD-123
SI1926DL-T1-BE3 VISHY 18000 SOT-363
WSL25125L000FEA VISHAY 561278 2512
WSL2512R0500FEA VISHAY 55784 SMD
WSL2512R3300FEA VISHAY 116000 SMD
WSL2512R0120FEA VISHAY 6448 SMD
WSL2512R2200FEA VISHAY 12200 SMD
WSL2816R1000FEH VISHAY 72000 SMD
TLC555QDR TI 80000 SOP-8
TLC5958RTQR TI 69134 QFN56
DP1608-A2455DET/LF ACX 16000 SMD
NMC0603X7R105K10TRPF NIC 24000 SMD
STGIPS20K60 ST 16652 SDIP-25
APC558KC-TRL ANPEC 4376 SOP-8
MPXY8500DK016T1 Philip 10000 QFN-32
IR35221MTRPBF INFINEON 2600 QFN-40
OP37GSZ-REEL7 QUẢNG CÁO 2000 SOP-8
SGM809-SXN3L/TR SGMICRO 5110 SOT-23
SGM811-SXKA4/TR SGMICRO 4306 SOT-143
IMX104LQJ-C SONY 2956 CLCC
T4052NLT Xung 3600 SMD
EP9421 KHÁM PHÁ 13730 QFP
EP94M1 KHÁM PHÁ 77048 LQFP-48
EP94Z3 KHÁM PHÁ 11482 LQFP-80
GT818 TỐT 3000 QFN
2SC4081U3HZGT106R ROHM 6000 UMT3
OPA836IDBVR TI 12000 SOT23-6
TPD1E10B06DPYR TI 22000 X1SON-2
BZX84C62LT1G TRÊN 294000 SOT-23
IR35203MTRPBF INFINEON 11996 QFN
BZX84-C7V5 Philip 240000 SOT-23
IR3538AMSM01TRP hồng ngoại 12000 VQFN-56
IR3556MTRPBF INFINEON 5676 QFN
IR3567BMTRPBF INFINEON 5784 QFN-56
IR3581MTRPBF INFINEON 5480 QFN48
IR3584MTRPBF INFINEON 3960 QFN-40
IR3590AMTPPBF INFINEON 6000 QFN-40
LQP15MN3N3B02D MUTA 120000 SMD
LM2674MX-12/NOPB TI 74470 SOP-8
LAW56LT1G TTHL 63896 SOT23
MAXQ1850-BNS+T CHÂM NGÔN 2284 TQFN-40
LT3845AEFE#TRPBF TUYẾN TÍNH 1784 TSSOP-16
ST200GC SENODIA 1996 QFN
IR3537MTRPBF INFINEON 48000 QFN
NX1117CADJZ Philip 38000 SOT223
SI1926DL-T1-GE3 VISHY 18000 SOT-363
LMBT3906LT1G TTHL 875422 SOT23
LMBT3904LT1G TTHL 372450 SOT23
LMV762QMM/NOPB TI 4000 VSSOP-8
LMV762QMMX/NOPB TI 4000 VSSOP-8
HN2456VG MINGTEK 3318 NHÚNG
AS324AMTR-E1 ĐI ốt 16000 SOP-14
AS324MTR-G1 ĐI ốt 64000 SOP-14
DMN1032UCB4-7 ĐI ốt 594000 U-WLB-4
SP1103C-01UTG LITTLEFUSE 315366 DFN
NTHD3101FT1G TRÊN 5950 0702+
US1J-13-F ĐI ốt 260000 SMA
SGM802-1.63YC4G/TR SGMICRO 136436 SC70-4
SR087SG-G supertex 4488 SOIC-8
ULQ2003ATPWRQ1 TI 57530 TSSOP-16
AK09918C-L AKM 16000 BGA
TPA2013D1RGPR TI 42000 VQFN-20
MURD320T4G TRÊN 61526 TO-252
LPC54113J256BD64QL Philip 4800 LQFP-64
H5PS1G63EFR-Y5C HYNIX 1730 FBGA-84
H5PS1G83EFR-S5C HYNIX 9620 BGA
H5PS5182KFR-Y5C HYNIX 34698 FBGA-60
FDMS6681Z TRÊN 66502 QFN-8
FDMS86255 BẬT/TRẺ CÔNG BẰNG 50000 QFN
H27UCG8T2MYR-BC HYNIX 3478 VLGA-52
SI7716ADN-T1-GE3 VISHY 10030 QFN8
BZX84-B2V7 Philip 138000 SOT-23
VCUT0714A-HD1-GS08 VISHAY 424000 LLP-2
LT3024EFE#TRPBF TUYẾN TÍNH 2196 TSSOP-16
MP2161GJ-Z MPS 48000 TSOT23-8
ESD110-B1-02EL E6327 TRONG 180000 TSLP-2
ESD114-U1-02EL E6327 INFINEON 270000 TSLP-2
MXC6255XC NHỚ 78000 SMD-6
SIR428DP-T1-GE3 VISHAY 54500 QFN-8
APX9262NI-TRG ANPEC 4018 SSOP-16
HT0640N4 SUPERTEX 1664 NHÚNG-8
G711BTAU giờ GMT 3752 SOT23-5
AOZ5029QI AOS 36000 DFN
BU94501AMUV-E2 ROHM 8000 QFN
LV2862XLVDDCR TI 70130 SOT23-6
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces