logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > AT89C51-20PC AT89C51-24JC AT89C51-24PC AT89C51-24PI ATMEL DIP40 PLCC Linh kiện DIP IC

AT89C51-20PC AT89C51-24JC AT89C51-24PC AT89C51-24PI ATMEL DIP40 PLCC Linh kiện DIP IC

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
DIP40 PLCC DIP
Sự miêu tả:
ATMEL
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
AT89C51-20PC AT89C51-24JC AT89C51-24PC AT89C51-24PI
Làm nổi bật:

Chip IC AT89C51-24PC

,

Chip IC AT89C51-24JC

,

Linh kiện IC AT89C51-20PC

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

AT89C51-20PC AT89C51-24JC AT89C51-24PC AT89C51-24PI ATMEL DIP40 PLCC DIP IC Linh kiện mạch tích hợp

 

Đặc điểm kỹ thuật: AT89C51-20PC AT89C51-24JC AT89C51-24PC AT89C51-24PI

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình AT89C51-20PC AT89C51-24JC AT89C51-24PC AT89C51-24PI
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp DIP40 PLCC DIP
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở AT89C51-20PC AT89C51-24JC AT89C51-24PC AT89C51-24PI

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

AO6405 AOS 18000 12+
AO6804A AOS 18000 TSOP6
AO7401 AOS 89040 SC70-3
AOD5B60D AOS 54000 TO252
AON6405 AOS 10176 DFN
AON6970 AOS 14850 DFN
AON7407 AOS 21882 DFN
AON7410 AOS 13896 DFN
AOZ1022DI AOS 4908 DFN
AP10TN028MT APEC 10542 DFN
AP1117E18G-13 ĐI ốt 7224 SOT223
AP1122DG-13 ĐI ốt 8826 TO252
AP2531GY-HF APEC 90000 SOT23-6
AP9926GM-HF APEC 15000 SOP8
APA300-PQG208 ACTEL 738 QFP208
APF30212 PANASONIC 642 NHÚNG
APL3511CBI-TRG ANPEC 54018 SOT23-5
APL5325BI-TRG ANPEC 23358 SOT23-5
APL5912KAC-TRG ANPEC 90000 SOP8
APM2701ACC-TRG SINOPOWER 8610 SOT23-6
AQY210LSX PANASONIC 1500 SOP4
AQY214EHAZ PANASONIC 1446 SOP4
AQY225R2SX PANASONIC 11382 SOP4
AR1500-AL1C-R QUALCOM 696 QFN
AR1540-AL3C-R QUALCOMM 16020 QFN
AR2317-AC1A ATHEROS 11340 BGA
AR9132-BC1E ATHEROS 7560 BGA
AS236-321LF SKYWORKS 39498 QFN12
AS44CC375AVEFR2 KHẢ NĂNG 45000 SOP16
AS7809ADTR-E1 TCN 15000 TO252
ASPC2R/STE2A SIEMENS 864 QFP100
ASSR-1411-001E AVAGO 2100 DIP6
ASSR-1411-301E AVAGO 426 SOP6
ASSR-V621-002E AVAGO 9342 DIP8
AT24C04C-SSHM-T vi mạch 26604 17+
AT24C512N-10SU-2.7 ATMEL 5574 0804+
AT25080AN-10SU-2.7 ATMEL 20508 SOP8
AT25080B-SSHL-B ATMEL 4470 SOP8
AT25512-TH-T ATMEL 11424 TSSOP8
AT25DF041A-SSH-T ATMEL 10650 SOP8
AT25SF041-SSHD-T ADESTO 70200 SOP8
AT29C040A-90JU ATMEL 1032 PLCC32
AT45DB081B-CNU ATMEL 61008 QFN8
AT45DB321D-MU ATMEL 1842 QFN8
AT49BV802DT-70TU ATMEL 5130 TSOP48
AT89C51-24PC ATMEL 1800 DIP40
AT91SAM7A3-AU ATMEL 2550 LQFP100
AT91SAM7S64-AU ATMEL 3210 QFP64
AT91SAM7S64B-AU ATMEL 3132 QFP64
AT91SAM7SE32-AU ATMEL 780 QFP128
AT91SAM9G20B-CU ATMEL 5988 BGA
ATA5781-WNQW ATMEL 8796 QFN32
ATA6561-GBQW vi mạch 3000 QFN8
ATP301-TL-H TRÊN 198000 TO-252
ATSAM4S8CA-AUR vi mạch 18000 QFP
ATSAMD20J18A-AUT ATMEL 33054 QFP64
ATTINY2313-20PU ATMEL 4668 DIP20
ATTINY4313-MUR vi mạch 64380 QFN
ATXMEGA64A1U-CU vi mạch 3000 BGA
AUIRL3705ZSTRL hồng ngoại 29862 TO263
AV2026-S85QEG AIROHA 12216 QFN28
AWL6153M7UP8 PHÂN TÍCH 4062 QFN10
AZ1065-06Q.RDG TUYỆT VỜI 45852 MSOP8
AZ1117BH-ADJTRE1 TCN 24000 SOT223
AZ7042RTR-E1 TCN 72000 SOT89
B1100-13-F ĐI ốt 30276 SMA
B320A-13-F ĐI ốt 11694 SMA
B340A-13-F ĐI ốt 30000 SMA
B4SA4.5Z FUJITSU 7434 SMD8
B82793S513N201Z97 EPCOS 18942 SMD
BA00CC0WFP-E2 ROHM 17910 TO252
BA00DD0WHFP-TR ROHM 20292 HRP5
BA033CC0FP-E2 ROHM 5880 TO252
BA033CC0WFP-E2 ROHM 8418 TO252
BA05CC0WFP-E2 ROHM 6390 TO252
BA10324AFV-E2 ROHM 19896 TSSOP14
BA10339F-E2 ROHM 11400 SOP14
BA10339FV-E2 ROHM 39834 TSSOP14
BA10358F-E2 ROHM 146262 SOP8
BA3123F-E2 ROHM 7722 SOP8
BA5901K ROHM 2268 QFP
BA807-40 Philip 72000 SOT23
BAJ2CC0FP-E2 ROHM 11832 TO252
BAP64-05 Philip 90000 SOT23
BAS16HT1G TRÊN 54000 SOD323
BAS19LT1G TRÊN 180000 SOT23
BAS70-04 Philip 414000 SOT23
BAT750-7-F ĐI ốt 90000 SOT23
BC57E687C-GITB-E4 CSR 894 BGA
BC847BLT1G TRÊN 144000 SOT23
BC847BPN Philip 54000 SOT363
BC848CWT1G TRÊN 54000 SOT323
BC857BDW1T1G TRÊN 111042 SOT363
BCM20795P2KFB1G RỘNG RÃI 10284 BGA
BCM3308KFBG RỘNG RÃI 2916 BGA
BCM3383MKFEBG RỘNG RÃI 624 BGA
BCM4318KFBG RỘNG RÃI 7140 BGA
BCM43225KMLG RỘNG RÃI 5196 QFN
BCM43242KFFBG RỘNG RÃI 12654 BGA
BCM43438KUBG RỘNG RÃI 25692 BGA
BCM4352KMLG RỘNG RÃI 1824 QFN
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces