logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > AS6C4008-55PCN AS7000-AA AS7000-AAM ASM1074L LIÊN MINH AMS ASMEDIA DIP32 LGA-18 QFN64 IC Linh kiện mạch tích hợp

AS6C4008-55PCN AS7000-AA AS7000-AAM ASM1074L LIÊN MINH AMS ASMEDIA DIP32 LGA-18 QFN64 IC Linh kiện mạch tích hợp

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
DIP32 LGA-18 QFN64
Sự miêu tả:
LIÊN MINH AMS ASMEDIA
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
AS6C4008-55PCN AS7000-AA AS7000-AAM ASM1074L
Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

AS6C4008-55PCN AS7000-AA AS7000-AAM ASM1074L LIÊN MINH AMS ASMEDIA DIP32 LGA-18 QFN64 IC Linh kiện mạch tích hợp

 

Quy cách :AS6C4008-55PCN AS7000-AA AS7000-AAM ASM1074L

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình AS6C4008-55PCN AS7000-AA AS7000-AAM ASM1074L
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp DIP32 LGA-18 QFN64
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở AS6C4008-55PCN AS7000-AA AS7000-AAM ASM1074L

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

LM185H-1.2/NOPB NSC 1840 CÓ THỂ
LM185H-2.5/NOPB TI 92000 CÓ THỂ
LM193H/883 TI 34500 CÓ THỂ
LM193H/NOPB TI 126500 CÓ THỂ
LM1971MX/NOPB TI 396750 SOP
LM2480NA NSC 569135 DIP8
LM2852XMXA-1.5/NOPB TI 10350 TSSOP
LM2852YMXA-1.8 NSC 4370 TSSOP
LM285BYH-2.5 NSC 315560 TO46
LM3671TLX-1.875/NOPB TI 690000 DSBGA
LM3S2793-IQC80-C5 TI 18400 LQFP
LM3S3634-IQR50-A0 TI 515200 LQFP
LM78S40CJ NSC 60720 CDIP
LM8805TLX-3.0 TI 1380000 CSP
LM98714BCMT NSC 2300 TSSOP
LMC6442AIMX/NOPB TI 357650 SOP
LMH0074SQ/NOPB TI 138000 WQFN16
LMH0074SQE/NOPB TI 138000 WQFN16
LMH0303SQ/NOPB TI 189290 QFN
LMH0303SQE/NOPB TI 189290 QFN
LMH0384SQ/NOPB TI 117300 QFN16
LMH0384SQE/NOPB TI 117300 QFN16
LMH6502MAX/NOPB NSC 167325 SOP
LMH6574MAX/NOPB TI 109250 SOP
LMH6644MAX/NOPB TI 282325 SOP
LMH6658MMX/NOPB TI/NSC 107640 MSOP8
LMS5214IMG-2.5 NSC 3450 SC70
LMV1088RLX/NOPB NSC 34960 BGA36
LMX4180GQXN0C ĐỊA ĐIỂM 5750 QFN
LPC2119FBD64/01 Philip 66700 LQFP
LQP02TQ0N7B02D murata 2300000 SMD
LQP03TN27NH02D murata 1457050 SMD
LT1073CS8#TRPBF TUYẾN TÍNH 287270 SOP8
LT1074IT7#PBF TUYẾN TÍNH 207000 ZIP
LT1076IT-5#PBF TUYẾN TÍNH 179400 TO220
LT1086IT#PBF TUYẾN TÍNH 281635 TO220
LT1118CST-2.85#TR TUYẾN TÍNH 218500 SOT223
LT1121IS8-5 TUYẾN TÍNH 3910 SOP
LT1121IZ-3.3#PBF TUYẾN TÍNH 437000 TO92
LT1129CQ-3.3 TUYẾN TÍNH 500250 TO263
LT1129CQ-5 TUYẾN TÍNH 396750 TO263
LT1129CS8-3.3 TUYẾN TÍNH 220800 SOP
LT1129IST-5#TRPBF TUYẾN TÍNH 10120 SOT23
LT1131ACSW#PBF TUYẾN TÍNH 40365 SOP
LT1170IQ#PBF TUYẾN TÍNH 12190 TO263
LT1191CS8#PBF TUYẾN TÍNH 557750 SOP8
LT1222CS8#PBF TUYẾN TÍNH 3565 SOP8
LT1236ACS8-10#PBF TUYẾN TÍNH 19320 SOP
LT1260CS TUYẾN TÍNH 33120 SOP
LT1432CS8#TR TUYẾN TÍNH 241270 SOP8
LT1461AIS8-2.5#PBF TUYẾN TÍNH 1495 SOP8
LT1461CIS8-4#PBF TUYẾN TÍNH 62560 SOP8
LT1461DHS8-3.3#PBF TUYẾN TÍNH 8625 SOP
LT1521CS8-3.3#TR TUYẾN TÍNH 284050 SOP8
LT1529CT#PBF TUYẾN TÍNH 57960 TO220
LT1573CS8#TRPBF TUYẾN TÍNH 218730 SOP8
LT1573CS8-2.5#PBF TUYẾN TÍNH 251045  
LT1575CS8-1.5#TRPBF TUYẾN TÍNH 115000 SOP8
LT1764AEQ#TRPBF TUYẾN TÍNH 2415 TO263
LT1764EQ-1.8#TRPBF TUYẾN TÍNH 1002800 TO263
LT1800IS8#PBF TUYẾN TÍNH 103500 SOP8
LT1963AES8#TRPBF TUYẾN TÍNH 632500 SOP
LT3001ES5#TRMPBF TUYẾN TÍNH 504160 SOP
LT3001IS5#TRMPBF TUYẾN TÍNH 494500 SOP
LT3008ETS8#TRMPBF TUYẾN TÍNH 69000 SOT23-8
LT3008ETS8-3.3#TRPBF TUYẾN TÍNH 494500 SOP
LT3008ITS8#TRMPBF TUYẾN TÍNH 82800 SOT23-8
LT3008ITS8-3.3#TRPBF TUYẾN TÍNH 523250 SOP
LT3008MPTS8#TRMPBF TUYẾN TÍNH 68425 SOT23-8
LT3008MPTS8-3.3#TRPBF TUYẾN TÍNH 402500 SOP
LT3010MPMS8E#TRPBF TUYẾN TÍNH 264500 MSOP
LT3014ES5#TRPBF TUYẾN TÍNH 5750 SOT23
LT3092EST#PBF TUYẾN TÍNH 944150 SOT223
LT3092IST#PBF TUYẾN TÍNH 1138500 SOT223
LT3502AEDC#TRPBF TUYẾN TÍNH 281865 DFN
LT3502AIDC#TRPBF TUYẾN TÍNH 230000 DFN
LT3507AEFE#PBF TUYẾN TÍNH 51750 TSSOP38
LT3507AHFE#PBF TUYẾN TÍNH 69000 TSSOP38
LT3507AIFE#PBF TUYẾN TÍNH 80500 TSSOP38
LT3508EFE#TRPBF TUYẾN TÍNH 943000 TSSOP
LT3508IFE#TRPBF TUYẾN TÍNH 1061450 TSSOP
LT3517EFE#TRPBF TUYẾN TÍNH 1213250 TSSOP16
LT3517HFE#TRPBF TUYẾN TÍNH 1327100 TSSOP16
LT3517IFE#TRPBF TUYẾN TÍNH 1379655 TSSOP16
LT3651EUHE-4.2#PBF TUYẾN TÍNH 13800 QFN
LT3651IUHE-4.2#PBF TUYẾN TÍNH 18400 QFN
LT3680EDD#PBF TUYẾN TÍNH 23000 DFN10
LT3680EMSE#TRPBF TUYẾN TÍNH 558325 MSOP
LT3680HMSE#TRPBF TUYẾN TÍNH 542800 MSOP
LT3680IDD#PBF TUYẾN TÍNH 18400 DFN10
LT3680IMSE#TRPBF TUYẾN TÍNH 637100 MSOP
LT3682EDD#TRPBF TUYẾN TÍNH 496800 DFN12
LT3682IDD#TRPBF TUYẾN TÍNH 588800 DFN12
LT3685EDD#TRPBF TUYẾN TÍNH 2449500 QFN
LT3970EMS-5#PBF TUYẾN TÍNH 92000 MSOP10
LT3971EDD#PBF TUYẾN TÍNH 470235 DFN10
LT3971EDD#TRPBF TUYẾN TÍNH 470235 DFN10
LT3995IMSE#PBF TUYẾN TÍNH 371450 MSOP
LT3995IMSE#TRPBF TUYẾN TÍNH 371450 MSOP
LT4275AIDD#PBF TUYẾN TÍNH 230000 QFN
LT4275AIDD#TRPBF TUYẾN TÍNH 230000 QFN
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces