logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > ADV7171KSU ADV7180BSTZ ADV7393BCPZ ADV7513BSWZ ADI TQFP44 TQFP LFCSP40 LQFP64 IC

ADV7171KSU ADV7180BSTZ ADV7393BCPZ ADV7513BSWZ ADI TQFP44 TQFP LFCSP40 LQFP64 IC

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
TQFP44 TQFP LFCSP40 LQFP64
Sự miêu tả:
ADI
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
ADV7171KSU ADV7180BSTZ ADV7393BCPZ ADV7513BSWZ
Làm nổi bật:

IC mạch tích hợp LFCSP40

,

IC mạch tích hợp LQFP64

,

Linh kiện IC ADV7171KSU

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

ADV7171KSU ADV7180BSTZ ADV7393BCPZ ADV7513BSWZ ADI TQFP44 TQFP LFCSP40 LQFP64 IC Linh kiện mạch tích hợp


Đặc điểm kỹ thuật :ADV7171KSU ADV7180BSTZ ADV7393BCPZ ADV7513BSWZ

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình ADV7171KSU ADV7180BSTZ ADV7393BCPZ ADV7513BSWZ
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp TQFP44 TQFP LFCSP40 LQFP64
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở ADV7171KSU ADV7180BSTZ ADV7393BCPZ ADV7513BSWZ

 
Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,
và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.
 
Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

LHI968 XITAS 1960 CAN3
LIS2MDLTR ST 52500 LGA12
LM108AH   6300 CAN8
LM108AJ-8/883C   1295 CDIP8
LM109H/883 NSC 700 CAN3
LM10CLN NS 35000 CÓ THỂ
LM10LAH/883 NSC 35000 CAN8
LM120H-5.0 NSC 4725 CAN3
LM122H/883C   945  
LM125H NS 805 CAN10
LM12CLK TI/NSC 1680 TO-3-4
LM135AH NSC 64155 CAN3
LM135H NS 40495 TO-3
LM136H-2.5V NS 35000 CAN3
LM140H-15/883Q NSC 5040 CAN3
LM140H-5.0/883   2485  
LM140LAH-15/883QS NSC 3010 CAN3
LM150K-MIL   1750  
LM1558H NS 17570  
LM160H/883 NSC 735 CAN8
LM1877N-9   6475 DIP14
LM195H/883 NS 700  
LM217HP   4550  
LM234H NSC 14875 CAN3
LM235AH NS 34755 CAN3
LM235H NSC 84525 CAN3
LM236H-2.5 NSC 6265 CAN3
LM285BXH-1.2 NS 1995 CAN2
LM285BYH-2.5 NSC 12530 CAN2
LM304H NSC 8680 CAN10
LM305AH NSC 875 CAN8
LM308AN NS 1680 NHÚNG
LM323K ST 13755 TO-3
LM336BH-2.5 NS 2450 CÓ THỂ
LM338K SCC 4655 TO-3
LM360H NSC 9590 CAN8
LM3622AM-4.1 NS 35000 SOP8
LM368H-10 NSC 805 CAN8
LM368H-2.5 NSC 29260 CAN8
LM385Z-12   4025  
LM386MX-1/NOPB NSC 69230 SOP8
LM387AN NS 22645 DIP8
LM387N NS 22645 DIP8
LM555H/883   1505 CÓ THỂ
LM5642MTC NS 2555 SOP28
LM565H NS 8785 CAN10
LM566CH NSC 840 CAN8
LM566H   1575 CAN8
LM6144AIM NS 1645 SOP14
LM711AM/883 NSC 35000 CAN10
LM711AMH/883 NS 35000 CÓ THỂ
LM715H/883QS NS 35000 CÓ THỂ
LM723CH   52500 CÓ THỂ
LM723H NS 21000 CAN10
LM723H/883B NSC 1015 CAN10
LM73606RNPQ1 TI 35000 WQFN30
LM73606RNPR TI 35000 WQFN30
LM73606RNPRQ1 TI 35000 WQFN30
LM73606RNPT TI 35000 WQFN30
LM73606RNPTQ1 TI 35000 WQFN30
LM741H/883 NS 3465 CAN8
LM741H/NOPB NSC 700 CAN8
LM747H   3500  
LM747H/883C NSC 980 CAN10
LM748CH NS 945 CAN8
LM7812A   13965 TO-220
LM7812K NS 945 TO-3
LM7815K   2450  
LM78L05ACM NS 16240 SOP8
LM79M12CH NSC 5845 CAN3
LM833M NSC 42000 SOP8
LMC272CM NS 6510 SOP8
LMC567CM NS 54915 SOP8
LMC660AIM NS 4060 SOP14
LMC662CM NS 1295 SOP8
LNBP21PD ST 45080 SOP
LNBP21PD-TR ST 45080 SOP
ĐĂNG NHẬP104A TI 1365 sop
LPC47M192-NC SMSC 46200 BGA
LPC47M192-NW SMSC 46200 BGA
LPC47M192-NW-E3 SMSC 46200 BGA
LPC47N249-AAQ SMSC 1400 BGA
LPC54608J512ET180E Philip 6650 không áp dụng
LPC5514JBD64E Philip 10500 HTQFP-64
LS204T   8540 CÓ THỂ
LSM303AGRTR ST 50750 LGA12
LT021MF SẮC 1225 CÓ THỂ
LT024MD SẮC 3500 CÓ THỂ
LT1004CZ-1.2   3430 ĐẾN-92
LT1011CH LT 2695 CAN8
LT1012MH/883 LT 1050 CAN8
LT1013CN8   9905 DIP8
LT1013CP TI 1225 NHÚNG
LT1021BMH-10 LT 4585 CAN8
LT1029ACH LT 1435 CÓ THỂ
LT1084CK-5 TUYẾN TÍNH 2800 TO-3
LT1129CT LT 3920 TO220-5
LT1172CT LT 1610 TO-220
LT1172CT#PBF LT 35000 TO-220
LT119AH LT 2450 CAN10
LT1227CS8 LT 980 SOP8
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 
 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces