ADG526AKNZ ADG6085TRUZ ADG842YKSZ-500RL7 ADM213EARS ADI DIP28 TSSOP16 SC70-6 SSOP28 IC
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
DIP28 TSSOP16 SC70-6 SSOP28
Sự miêu tả:
ADI
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
ADG526AKNZ ADG6085TRUZ ADG842YKSZ-500RL7 ADM213EARS
Làm nổi bật:
Linh kiện IC ADG526AKNZ
,Linh kiện IC ADG6085TRUZ
,Linh kiện IC ADG842YKSZ-500RL7
Giới thiệu
Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)
ADG526AKNZ ADG6085TRUZ ADG842YKSZ-500RL7 ADM213EARS ADI DIP28 TSSOP16 SC70-6 SSOP28 IC Linh kiện mạch tích hợp
Thông số kỹ thuật :ADG526AKNZ ADG6085TRUZ ADG842YKSZ-500RL7 ADM213EARS
Loại | Mạch tích hợp (IC) |
tên sản phẩm | Linh kiện điện tử |
Số mô hình | ADG526AKNZ ADG6085TRUZ ADG842YKSZ-500RL7 ADM213EARS |
mfr | CÔNG BẰNG |
Loạt | linh kiện vi mạch |
Bưu kiện | gói tiêu chuẩn |
Tình trạng | Gói mới và nguyên bản |
thời gian dẫn | Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt |
Đặc trưng | - |
Gói / Trường hợp | DIP28 TSSOP16 SC70-6 SSOP28 |
Kiểu lắp | Lắp đặt bề mặt |
Số sản phẩm cơ sở | ADG526AKNZ ADG6085TRUZ ADG842YKSZ-500RL7 ADM213EARS |
Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,
và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.
Dưới đây là cung cấp chứng khoán:
10CL040YF484C6G | THAY ĐỔI | 1200 | BGA484 |
1N3001B | MSC | 1995 | DO-4 |
1N3022B | hồng ngoại | 15610 | DO-13 |
1N3023B | hồng ngoại | 19390 | DO-2 |
1N3025B | Thomson-CSF | 3255 | DO-2 |
1N3031B | MSC | 40565 | DO-13 |
1N3033B | 700 | DO-13 | |
1N3040A | MSC | 5145 | DO-13 |
1N3045A | 33110 | DO-13 | |
1N3045B | 47005 | DO-13 | |
1N4148 | Philip | 3850 | DO-35 |
1N4248-E3/54 | VISHAY | 153300 | LÀM |
1N4728A | Philip | 1400 | DO-41 |
1N4736A | TRÊN | 22050 | DO41 |
1N5401 | MIC | 4550 | DO-27 |
1N5557 | MSC | 7455 | |
1N5639A | MSC | 1855 | DO-13 |
1N5643A | 1750 | ||
1N5907 | MSC | 2765 | DO-13 |
1N6391 | MSC | 3570 | D0-4 |
1S1890 | TOSHIBA | 137690 | DO-15 |
1S2233 | TOSHIBA | 3500 | LÀM |
2333-05-000 | COTO | 27335 | DIP8 |
2341-05-000 | COTO | 2205 | DIP5 |
2342-05-000 | COTO | 2765 | NHÚNG |
2391773 | CÔNG BẰNG | 48965 | CAN8 |
2520L | 2800 | QFN | |
25AA1024-I/SM | MIC | 700 | SOP8 |
2904-05-421 | COTO | 910 | NHÚNG |
2N1308 | Bộ GTVT | 3500 | CAN3 |
2N1381 | 17500 | CAN3 | |
2N1386 | 35000 | CAN3 | |
2N1390 | 35000 | CAN3 | |
2N1482 | Bộ GTVT | 3500 | CÓ THỂ |
2N1711 | LF | 12915 | CAN3 |
2N1871A | Bộ GTVT | 980 | CAN3 |
2N1893 | Bộ GTVT | 98770 | CAN3 |
2N1893A | Bộ GTVT | 1400 | CAN3 |
2N2160 | 3920 | ||
2N2202 | Bộ GTVT | 35000 | CAN3 |
2N2222A | CDIL | 16065 | CAN3 |
2N2223A | CÁ ĐUỐI | 1785 | CAN6 |
2N2273 | TRÊN | 7735 | CAN3 |
2N2324SJ2n2324S | ĐƠN VỊ | 11690 | CAN3 |
2N2368 | SGS | 31220 | CAN3 |
2N2569 | Bộ GTVT | 2135 | CAN3 |
2N2869 | TRÊN | 3500 | TO-3 |
2N2904A | PHI | 182700 | CAN3 |
2N2905A | ST | 1120 | CAN3 |
2N2906A | 22750 | ||
2N2907 | 11200 | ||
2N3019A | 700 | CAN3 | |
2N3020 | Bộ GTVT | 147840 | CAN3 |
2N3056 | Bộ GTVT | 700 | |
2N3209 | ST | 234115 | TO-18-3 |
2N3250 | Bộ GTVT | 770 | CAN3 |
2N3435 | Bộ GTVT | 875 | CAN3 |
2N3439 | MOTOROLA | 3920 | CAN3 |
2N3440 | 17500 | ||
2N3507J | Bộ GTVT | 1575 | CAN3 |
2N3549 | Bộ GTVT | 3185 | CÓ THỂ |
2N3638A | UPI | 110880 | CAN3 |
2N366A | Bộ GTVT | 10500 | CAN3 |
2N3700 | ES | 28070 | CAN3 |
2N3725 | 21490 | ||
2N3726 | Bộ GTVT | 17500 | CAN3 |
2N3737 | 3395 | CAN3 | |
2n3739 | 7000 | ||
2N3799 | 2310 | ||
2N3810 | 1050 | ||
2N3824 | SILICONIX | 42525 | CAN4 |
2N3866A | MSC | 13825 | CÓ THỂ-3 |
2N3904 | 34300 | ĐẾN-92 | |
2N3946A | MOTOROLA | 1750 | CÓ THỂ |
2N3947 | Bộ GTVT | 840 | |
2N3962 | Bộ GTVT | 2100 | CAN3 |
2N3964 | J | 20440 | CÓ THỂ |
2N4014 | CEN | 3395 | CAN3 |
2N4030 | Bộ GTVT | 700 | CAN3 |
2N4033 | LF / ST | 59850 | ĐẾN-39 |
2N4035 | Bộ GTVT | 1715 | CAN3 |
2N4036 | Bộ GTVT | 5320 | CAN3 |
2N4038 | Bộ GTVT | 980 | |
2N4045 | Bộ GTVT | 980 | CÓ THỂ |
2N4093 | Bộ GTVT | 2520 | |
2N4121 | F | 1680 | TO92 |
2N4150 | 3500 | ||
2N4222A | Bộ GTVT | 27125 | CAN4 |
2N4271 | 34 | 35000 | CAN3 |
2N4398 | Bộ GTVT | 17500 | TO-3 |
2N4856 | 2170 | CAN3 | |
2N4912 | Bộ GTVT | 1050 | ĐẾN-66 |
2N4957 | Bộ GTVT | 1890 | CAN4 |
2N498 | Bộ GTVT | 3150 | CÓ THỂ |
2N5031 | MSC | 1120 | TO72/CAN4 |
2N5050 | 1130 | 35000 | TO-3 |
2N5059(S) | Bộ GTVT | 3500 | CAN3 |
2N5079 | 17500 | CAN3 | |
2N5109 | NES | 6055 | CAN3 |
2n5115 | VISHAY | 14070 | CAN3 |
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH | SỰ MIÊU TẢ |
---|---|
Tình trạng RoHS | Tuân thủ ROHS3 |
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) | 3 (168 giờ) |
ĐẠT trạng thái | REACH Không bị ảnh hưởng |
ECCN | EAR99 |
HTSUS | 8542.39.0001 |
Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces