logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > PIC12F1840-I/SN PIC12F510-I/SN PIC12F609-I/SN PIC12F629-I/SN MICROCHIP SOP8 IC Mạch tích hợp Linh kiện

PIC12F1840-I/SN PIC12F510-I/SN PIC12F609-I/SN PIC12F629-I/SN MICROCHIP SOP8 IC Mạch tích hợp Linh kiện

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
SOP8
Sự miêu tả:
vi mạch
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
PIC12F1840-I/SN PIC12F510-I/SN PIC12F609-I/SN PIC12F629-I/SN
Làm nổi bật:

PIC12F1840-I/SN PIC12F510-I/SN PIC12F609-I/SN MICROCHIP

,

SOP8 IC Các thành phần mạch tích hợp

,

PIC12F629-I/SN MICROCHIP

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)
PIC12F1840-I/SN PIC12F510-I/SN PIC12F609-I/SN PIC12F629-I/SN SOP8 IC Linh kiện mạch tích hợp
 
Quy cách :PIC12F1840-I/SN PIC12F510-I/SN PIC12F609-I/SN PIC12F629-I/SN

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình PIC12F1840-I/SN PIC12F510-I/SN PIC12F609-I/SN PIC12F629-I/SN
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp SOP8
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở PIC12F1840-I/SN PIC12F510-I/SN PIC12F609-I/SN PIC12F629-I/SN

 
Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,
và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.
 
Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

CAT93C56YI-GT3 TRÊN 28605 SOP8
CBT3257AD Philip 31800 SOP16
CC2420RTC TI 1215 QFN-48
CD14538BM96 TI 780 SOP16
CD214A-R12000 CUỘC SỐNG 450000 SMA
CD3232A1YFFR TI 24495 BGA
CDCE62002RHBT TI 1155 QFN32
CDCEL824PWR TI 13950 TSSOP16
CDDFN10-0524P ROURNS 270000 DFN-10
CDH53NP-151JC SUMIDA 18000 SMD
CDRH8D43-4R7NC SUMIDA 15000 SMD
CE1610ALM CHIPOWER 36495 SOT23-5
CEH2609 CET 86520 SOT23-6
CEM6601 CET 69090 SOP8
CEP83A3 CET 15000 TO-220
CEU4269 CET 150000 TO-252-5
CEU6056 CET 225000 TO-252
CGA5L2X7R2A684K TĐK 46500 SMD
CJ78L18 CJ 15000 SOT89-3L
CJ78M08 CJ 37815 TO-252
CK5571-AL MÁY LÒ XO 25935 SMD
CKSR15-NP LEM 1560 NHÚNG
CLC502A/BPA (5962-9174301MPA) QPSM 8070 CDIP
CM1213A-04S7 TRÊN 187500 SOT363
CM3623A3OP-AD CAPELLA 22500 OPLGA
CM36770M3OI CAPELLA 30000 SMD
CM6628 CCMIC 14355 SOT23-6
CM8063701445100 SR10M INTEL 13590 BGA
CMC02(TE12LQ) TOSHIBA 42825 DO-214
CMHZ4681TR TRUNG TÂM 75000 SOD123
CMPD2836TR TRUNG TÂM 156000 SOT23-3
CMPT2222ATR TRUNG TÂM 45000 SOT23
CMPZ4689TR TRUNG TÂM 35115 SOT-23
CMS05(TE12L) TOSHIBA 39675 M-PHẲNG
CN3068 CN 28350 SOP8
CP2133G CHIPHOME 27750 QFN16
CQ12LI 25A 63V CHINH PHỤC 60000 NA
CRCW040222K1FKED VISHAY 150000 SMD
CRCW060315K0FKEA VISHAY 145500 SMD
CRCW121810R0FKEKHP VISHAY 60000 SMD
CS06N03AQ2   337500 DFN33-8L
CS161001-FSZR TUA QUĂN 9585 SOP16
CS1621CGO I-CORE 18750 SSOP48
CS213 NEOTC 90000 SOT23-6
CS4352-CZZR TUA QUĂN 780000 TSSOP20
CS5341-CZZR TUA QUĂN 2865 TSSOP16
CS5343-CZZR MẠCH LOGIC 255000 MSOP10
CSC8801A HWCAT 9930 QFP48
CSD97376Q4M TI 5685 VSON8
CSR1011A05-IQQA-R CSR 1485 QFN
CXD2246GG-T2 SONY 37500 BGA
CY14V101LA-BA45XIT hoa bách hợp 5880 FGA48
CY2292FXI hoa bách hợp 3600 SOP-16
CY2305SXC-1HT hoa bách hợp 6375 SOP-8
CY2305SXI-1H hoa bách hợp 18270 SOP8
CY2890-F02 CYTI 6525 QFP64
CY62148ELL-55SXI hoa bách hợp 90 SOP32
CYT1000AEG CYT 39000 SOP8
D1213A-02S-7 ĐI ốt 90000 SOT353
D15XBN20-7000 SHINDENGEN 131250 DIP4
D1FM3 SHINDENGEN 14430 SMA
D79F7021CT RENESAS 255 DIP32
D79F7022CT RENESAS 1020 DIP32
D808K013DPTP400 TI 885 QFP
D808K013DPTP456 TI 600 QFP
DA3X101F0L PANASONIC 15000 SOT-23
DALC208SC6 STM 21750 SOT23-6
DDTA114EE-7-F ĐI ốt 45000 SOT-523
DDZ15CSF-7 ĐI ốt 43500 SOD323
DEA202450BT-7077A1 TĐK 29460 SMD
DF5A3.3FU TOSHIBA 540000 SOT353
DF5A6.8CFU TOSHIBA 5175 SOT353
DG3535DB-T1-E1 VISHAY 7500 BGA
DLW21HN121SQ2L MUTA 54000 SMD
DM13A SITI 47820 TSSOP24
ĐM13C SITI 4230 SSOP24
DM412 SITI 14250 SSOP16
DM74LS244WMX CÔNG BẰNG 957000 SOP20
DMG3414UQ-7 ĐI ốt 45000 SOT23
DMN2016UTS-13 ĐI ốt 5535 TSSOP8
DMN2065UW-7 ĐI ốt 1222185 SOT-323
DMN3008SFG-13 ĐI ốt 19500 QFN
DMP2035U-7 ĐI ốt 11250 SOT23-3
DMP3056LSD-13 ĐI ốt 75000 SOP8
DMP3098LSS-13 ĐI ốt 19500 SOP8
DO3316T-103MLB MÁY LÒ XO 3720 SMD
DPX201880DT-4061A2 TĐK 208170 SMD
DPX201880DT-4161A2 TĐK 90000 SMD
DRA127-6R8-R người hợp tác 5235 SMD
DRV201AYMBRB TI 585 PICOSTAR-6
DRV2667RGPR TI 2835 QFN-20
DRV5013ADQLPGMQ1 TI 10560 TO-92-3
DRV601RTJT TI 3750 QFN
DRV612PWR TI 14085 TSSOP14
DS1337U+T&R CHÂM NGÔN 162000 MSOP8
DS1488MX NS 45000 SOP14
DS1862B+T CHÂM NGÔN 36255 BGA
DS2764AE+25 CHÂM NGÔN 15330 TSSOP-16
DS2784G+ CHÂM NGÔN 16275 TDFN-14
DS32KHZSN CHÂM NGÔN 25200 SOP16
DS6605-20GR8TR AIC 90000  
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 
 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces