logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > MCP6007-E/SN MCP73831T-2ACI/OT MCP9700AT-E/TT MCV14A-I/SL SOP8 SOT23-5 SOT23-3 SOP14 IC Mạch tích hợp Linh kiện

MCP6007-E/SN MCP73831T-2ACI/OT MCP9700AT-E/TT MCV14A-I/SL SOP8 SOT23-5 SOT23-3 SOP14 IC Mạch tích hợp Linh kiện

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
SOP8 SOT23-5 SOT23-3 SOP14
Sự miêu tả:
vi mạch
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
MCP6007-E/SN MCP73831T-2ACI/OT MCP9700AT-E/TT MCV14A-I/SL
Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)
MCP6007-E/SN MCP73831T-2ACI/OT MCP9700AT-E/TT MCV14A-I/SL SOP8 SOT23-5 SOT23-3 SOP14 IC Mạch tích hợp Linh kiện
 
Quy cách :MCP6007-E/SN MCP73831T-2ACI/OT MCP9700AT-E/TT MCV14A-I/SL

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình MCP6007-E/SN MCP73831T-2ACI/OT MCP9700AT-E/TT MCV14A-I/SL
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp SOP8 SOT23-5 SOT23-3 SOP14
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở MCP6007-E/SN MCP73831T-2ACI/OT MCP9700AT-E/TT MCV14A-I/SL

 
Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,
và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.
 
Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

AT91SAM7S256-AU ATMEL 14100 QFP
AT91SAM9G25-CU ATMEL 315 BGA
ATA6662C-GAQW ATMEL 17700 SOP8
ATA6870-PLPW ATMEL 5160 QFN
ATC600S2R0AT200T ATC 60000 SMD
ATC600S2R4BT250XT ATC 59730 SMD
ATC600S2R7BT250T ATC 56340 SMD
ATMEGA128-16AU ATMEL 13500 QFP64
ATMEGA162-16AU vi mạch 24000 LQFP44
ATMEGA8A-AU vi mạch 82500 QFP32
ATMLH610 ATMEL 30000 SOP8
ATP104-TL-HX TRÊN 36570 TO-252
ATS3418 ALLYSEM 37500 SOT23-5
ATTINY13A-SU vi mạch 22275 SOP8
ATTINY2313A-MU ATMEL 23400 QFN20
ATTINY25GAL-15MZ vi mạch 3210 QFN
ATTINY26L-8SU ATMEL 150 SOP20
ATTINY26L-8U ATMEL 3000 SOP20
ATTINY817-MN vi mạch 144375 QFN
AUIPS7091STRL hồng ngoại 133485 TO-263-5
AUIR3200STR INFINEON 37500 SOIC-8
AUIRFR3607 hồng ngoại 60000 TO-252
AUIRG4BC30USTRL INFINEON 3945 TO-263
AUR9701AGH AURAMICRP 44700 SOT23-5
AUR9705AGH ĐI ốt 360000 SOT23-5
AW2246QNR AWINIC 3000 QFN
AW8736FCR AWINIC 63120 QFN
AW9364MPR AWINIC 2385 QFN
AW9378QNR AWINIC 1950 QNF
AW9384DNR AWINIC 4500 QFN
AWL9581V2 SKYWORKS 55980 QFN
AX1250SA AXELIT 15000 SOP8
AX3111ESA AXELIT 3705 SOP8
AX6630A-180EA TRỤC 36000 SOT-223
AX88772BLI ASIX 2745 LQFP64
AXP192 X-POWERS 21750 QFN
AZ1085S-1.8TRE1 ĐI ốt 12000 TO-263
AZ1117BH-ADJTRE1 ĐI ốt 26115 SOT223
AZ1117H-1.8TRE1 ĐI ốt 28800 SOT-223
AZ1117H-ADJTRE1 TCN 14145 SOT223
AZ431AN-ATRE1 ĐI ốt 90000 SOT23
AZ5725-01F.R7GR TUYỆT VỜI 30000 không áp dụng
AZ809ANTR-E1 TCN 41700 SOT-23
B0505LS-1W MORNSUN 255 DIP4
B0512S-2WR2 MORNSUN 870 NHÚNG
B0520LW-7-F ĐI ốt 30900 SOD-123
B0530W-7-F ĐI ốt 45000 SOD-123
B140-13-F ĐI ốt 59280 SMA
B2405LS-W25 MORNSUN 840 DIP4
B2409LS-1W MORNSUN 255 DIP4
B2412XT-2WR2 MORNSUN 270 SMD
B30686-D5332-X932-G05 QUALCOMM 63000 QFN
B32673Z6225K EPCOS 9210 NHÚNG
B39172-B5323-U410 EPCOS 75450 EPCOS
B39202-B8627-P810-S05 EPCOS 73095 SMD
B39781-B5199-U410-W03 EPSON 69975 SMD
B39881-B5351-U410-W03 EPSON 43950 SMD
B72214S 421K101V87 EPCOS 48750 NHÚNG-2
B82477D4473M EPCOS 1230 SMD
B82498B1472J EPCOS 48780 SMD
B82498B1821J EPCOS 25950 SMD
BA00DD0WHFP-TR ROHM 26700 HRP5
BA50BC0WFP-E2 ROHM 2205 SOT252-5
BA6845FS-E2 ROHM 37500 SSOP16
BA7805FP-E2 ROHM 23160 TO-252
BAM08-06063-0500 SMK 645 NA
BAR63-02V H6327 INFINEON 45000 SOD-523
CƠ SỞ16 Philip 45000 SOT23
BAS21 Philip 118590 SOT-23
BC212015D CSR 150 BGA
BC6888A04-ICXL-R CSR 39750 BGA
BCM20733A2KML1G RỘNG RÃI 36855 QFN
BCM20795P2KFB1G RỘNG RÃI 300000 BGA
BCM2124KFBG RỘNG RÃI 12000 BGA
BCM4342EKFBG RỘNG RÃI 41160 BGA
BCM43465KMMLG RỘNG RÃI 1155 BGA120
BCM7252SZBKFSBB3G RỘNG RÃI 810 BGA
BCM7252SZBKFSBB3G P21 RỘNG RÃI 2400 BGA
BCM7252ZBKFSBB3G-P41 RỘNG RÃI 210 BGA
BCM7405DPKFEBA05G RỘNG RÃI 1500 BGA
BCM7406ZKFEB01G P23 RỘNG RÃI 15300 BGA
BCM88675CB0KFSBG RỘNG RÃI 30 BGA
BCM88775A1KFSBG RỘNG RÃI 135 BGA
BCP53-16 H6327 Infineon 40560 SOT-223
BCP56-16 INFINEON 15000 SOT223
BCR133 E6327 INFINEON 45000 SOT23
BCR48PN E6327 INFINEON 30000 TO363
BCX52 Philip 1290 SOT89
BCX55-16 INFINEON 10260 SOT-89
BD0826 BEREX 21075 SOT-26
BD10200CS PANJIT 315000 TO-252
BD2051AFJ-E2 ROHM 18600 SOP8
BD3805F-E2 ROHM 300000 SOP-22
BD41020FJ-CE2 ROHM 4590 SOP8
BD450M2FP3-CE2 ROHM 1350000 SOT-223
BD450M2WFP3-CE2 ROHM 150000 SOT223
BD4850G-TR ROHM 37500 SOT23-5
BD7776ARFS-E2 ROHM 20250 SOP40
BD8693FVM-GTR MSOP8 33000 MSOP8
BD9130EFJ-E2 ROHM 17025 SOP-8
BD9150MUV-E2 ROHM 21525 QFN20
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 
 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces