logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > Linh kiện mạch tích hợp IC MCP6004-I/ST MCP6004T-I/ST MICROCHIP TSSOP14

Linh kiện mạch tích hợp IC MCP6004-I/ST MCP6004T-I/ST MICROCHIP TSSOP14

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
TSSOP14
Sự miêu tả:
vi mạch
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
MCP6004-I/ST MCP6004T-I/ST
Làm nổi bật:

MCP6004-I/ST MCP6004T-I/ST

,

Các thành phần mạch tích hợp IC TSSOP14

,

MCP6004T-I/ST microchip

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)
Các thành phần mạch tích hợp IC MCP6004-I/ST MCP6004T-I/ST TSSOP14
 
Quy cách :MCP6004-I/ST MCP6004T-I/ST

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình MCP6004-I/ST MCP6004T-I/ST
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp TSSOP14
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở MCP6004-I/ST MCP6004T-I/ST

 
Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,
và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.
 
Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

AM4825P-T1-PF ANALOGPOWER 262740 SOP8
AM50-0004TR MACOM 30000 SOP8
AM5301G ROHS 4800 không áp dụng
AM7332N-T1-PF NGUỒN TƯƠNG TỰ 134970 DFN
AM7436N-T1-PF NGUỒN TƯƠNG TỰ 460410 DFN
AMC2576-5.0DDFT THÊM VÀO 2790 TO-263
AME5253A-AEVADJ AME 15750 SOT23-5
AME8800AEETZ AME 1470 SOT23
AML8726-M3 AMLOGIC 3585 BGA
AML8726-M3-L AMLOGIC 10305 BGA
AN87C196CBF8 INTL 7500 PLCC84
AN87C196JRF8 INTL 3810 PLCC52
AN87C54F8 INTL 8370 PLCC44
ANX6623AAQ ANAX 17490 QFN
AO3409 AOS 129000 SOT23
AO4310 AOS 929670 SOP8
AO4354 AOS 81150 SOP8
AO4468 AOS 40680 SOP8
AO4476AL AOS 58335 SOP8
AO4821 AOS 43500 SOP8
AO6401 AOS 61410 TSOP-6
AO6804A AOS 41445 TSOP-6
AO8810 AOS 7815 TSSOP8
AO8822 AOS 32775 TSSOP8
AOC2870 AOS 24000 DFN
AOD446 AOS 28500 TO-252
AOD450 AOS 37500 TO-252
AOD8N25 AOS 37500 SOP8
AON3814L AOS 29175 DFN8
AON6418L AOS 29295 DFN5*6
AON7200 AOS 198000 DFN
AON7408L AOS 35445 DFN8
AON7524 AOS 55500 DFN3*3
AOP605 AOS 25485 NHÚNG-8
AOZ1021HAIL AOS 91560 SOP8
AOZ1073AIL-3 AOS 30000 SOP8
AOZ1269QI-02 AOS 37455 QFN
AOZ1284PI AOS 375 SOP8
AOZ3013PI AOS 15900 SOP8
AOZ8105CI AOS 23595 SOT23-6
AP1295 RFIC 26520 QFN
AP1509-SL-13 ĐI ốt 12135 SOP8
AP1522WA-01 ĐI ốt 547500 SOT23-5
AP15T15GH APEC 709215 TO-252
AP2120N-3.3TRG1 ĐI ốt 90000 SOT23
AP2306GN APEC 53055 SOT23
AP3032KTR-G1 ĐI ốt 119295 SOT23
AP3426-2.7 DYNA 14250 SMD
AP3843CMTR-E1 ĐI ốt 1950 SOP8
AP4313KTR-E1 TCN 30000 SOT23-6
AP5056 AP 5685 SOP8
AP6476AFW   12195 MÔ ĐUN
AP6689-R95MOGHO AIROHA 14445 QFN
AP6690 AIROHA 1035 QFN
AP7158 AIROHA 600 QFN
AP9567GH APEC 120000 TO-252
AP9962AGM-HF APEC 45000 SOP8
AP9980GM APEC 45000 SOP8
APDS-9900 AVAGO 8550 QFN8
APDS-9999 AVAGO 13200 DFN
APE8800A-33Y5P APEC 30000 SOT23-5
APL5013AQBI-TRG ANPEC 139995 QFN
APM3023NUC-TRG ANPEC 52020 TO-252
APM4500AKC-TRG SINOPOWER 59460 SOP-8
APS13568ELJATR ALLEGRO 44685 SOP-8
APS2406ES5-ADJ AP 34500 SOT23-5
APT106N60B2C6 APT/VIÊM MŨI 420 TO-3P
APT40DQ120BG ĐÚNG CÁCH 150 TO-247
APT53N60BC6 APT/VIÊM MŨI 750 TO-247
APT60DQ60BG VIÊM MŨI 2175 TO-247-2
APT75DQ60BG VIÊM MŨI 150 TO-247-2
APTDC10H2401G VIÊM MŨI 3390 KHUÔN
AQV258 PANASONIC 7500 NHÚNG-6
AQV258HAXC88 PANASONIC 9870 SOP-5
AQY221R2TY PANASONIC 14130 VSSOP-4
AQY221R2VY PANASONIC 315000 SOP4
AQY221R6VY PANASONIC 102000 SSOP4
AQZ202 PANASONIC 30 DIP4
AR5133-AL1A ATHEROS 1005 QFN
AR5416-AC1A ATHEROS 345 BGA
AR6004X-BC3D ATHEROS 900 BGA
AR7161-BC1A ATHEROS 13050 BGA
AR7240-AH1A ATHEROS 34185 QFP128
AR9344-BC2A ATHEROS 855 BGA
AR9382-AL1A ATHEROS 345 QFN
AS1325-BSTT-33 AMS 33885 SOT23-6
AS431ANTR-E1 ĐI ốt 15000 SOT23-3
ASC2512-3M3FT4 TT ĐIỆN TỬ / WEL 71625 SMD
ASD1-26.000MHZ-EJ ABRACON 300 SMD
ASM1092 ASMEDIA 615 QFN
AST2520A2-GP MỘT TỐC ĐỘ 330 BGA
AT24C32AN-10SI-2.7 ATMEL 30000 SOP8
AT24C512BW-SH25-T ATMEL 74700 SOP8
AT25640B-SSHL-T ATMEL 13425 SOP8
AT25SF041-MAHD-T ADESTO 2070 8UDFN
AT26DF081A-SSU ATMEL 3900 SOP8
AT30TSE004A-MAA5M-T ATMEL 300000 QFN
AT45DB021E-SSHN-T ĐỐI THOẠI 240000 SOP8
AT88SC0104CA-SH ATMEL 58200 SOP8
AT89S52-24PI ATMEL 495 DIP40
AT9110AT TƯƠNG TỰ 33300 SOP8
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 
 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces