logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > LAN9514-JZX MICROCHIP QFN64 IC Các thành phần mạch tích hợp

LAN9514-JZX MICROCHIP QFN64 IC Các thành phần mạch tích hợp

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
QFN64
Sự miêu tả:
vi mạch
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
LAN9514-JZX
Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

LAN9514-JZX MICROCHIP QFN64 IC Các thành phần mạch tích hợp

 

Quy cách : LAN9514-JZX

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình LAN9514-JZX
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp QFN64
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở LAN9514-JZX

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

LM385PWR-1-2 TI 280000 TSSOP8
LM393ADR TI 251000 SOP8
LM393DR TI 2367800 SOP8
LM393DR2G TRÊN 2262400 SOP8
LM393P TI 2200800 DIP8
LM4040EIM3X-2.5/NOPB TI 1053300 SOT-23-3
LM4040EIM3X-3.0/NOPB TI 1200000 LM4040EIM3X-3.0/NOPB
LM4041CIM3-1.2/NOPB TI 2400000 SOT23
LM4041CIM3X-1.2/NOPB TI 2400000 SOT23
LM4871MX/NOPB NS 2200 SOP8
LM555CMX/NOPB TI 7207000 SOP8
LMR16030SDDAR TI 3700 SOP8
LMV324IDR TI 2624900 SOP14
LMV331IDBVR TI 2846300 SOT23-5
LMV358IDR TI 2352700 SOP8
LMV431AIMFX/NOPB TI 300000 SOT23-3
LT1009IDR TI 155000 SOP8
LTC6655CHMS8-1.25#PBF LT/ADI 20000 MSOP8
LTV817C LITEON 9000 DIP4
MAC97A6 Philip 2273200 TO92
MAC97A8 Philip 312300 TO92
TỐI ĐA232IDR TI 2765600 SOP-16
MAX8860EUA33 CHÂM NGÔN 20000 SOP8
MC34063ACD-TR ST 2115800 SOP8
MC34063ADR TI 3993300 SOP8
MC34063ADR2G TRÊN 1218600 SOP8
MC34074DR2G TRÊN 4000 SOP14
MC3486DR TI 7866900 SOP16
MC3486N TI 503100 DIP16
MC3487DR TI 15773300 SOP16
MC74HC14ADR2G TRÊN 9600 SOP14
MC74HC164ADR2G TRÊN 21700 SOP14
MC74HC595ADR2G TRÊN 2138900 SOP16
MC7812CTG TRÊN 19000 TO220
MC7815CTG TRÊN 1536800 TO220
MC78L05ABDR2G TRÊN 111100 SOP8
MC78L05ACDR2G TRÊN 6200 SOP8
MCP6004T-I/SL vi mạch 1300 SOP14
MJE3055T ST 3100 TO220
NA555DR TI 240000 SOP8
NA556DR TI 1446500 SOP14
NAND128W3A2BN6E MICRON 10000 SOP48
NE5532ADR TI 1341000 SOP8
NE5532DR TI 2011000 SOP8
NE5532P TI 7100 DIP8
NE555DR TI 2563200 SOP-8
NE555P TI 2158500 DIP8
NE555PWR TI 1330500 TSSOP8
NE556DR TI 1201300 SOP14
NE556N TI 1509900 DIP14
NJM4558CG-TE2 JRC 22700 SOP8-3,9M
NJM4558D JRC 16900 DIP8
NRF51822-QFAA-R NDRDIC 5400 QFP48
NUP2105LT1G TRÊN 12000 SOT23-3
OP07CDR TI 1250000 SOP8
PC817A SHAP 17700 DIP4
PC817B SHAP 149500 DIP4
PC817C C Y 200000 SOP4
PC817X2CSP9F SHAP 168000 SOP4
SA555DR TI 110500 SOP8
SA555P TI 117700 DIP8
SG2525AN ST 10100 DIP16
SG3524DR TI 4491500 SOP16
SG3524N TI 3930000 DIP16
SG3525ANG TRÊN 7500 DIP16
SG3525AP013TR ST 5400 SOP16-3.9MM
SN75176BP TI 1387600 DIP8
SN75179BDR TI 43800 SOP8
SPX1117M3-L-3-3/TR EXAR 4000 SOP223
STP75NF75 ST 907300 TO220
STP80NF70 ST 941400 TO-220
STTH8R06D ST 91600 TO220
TEA1791T/N1 Philip 11000 SOP8
TIL117M CÔNG BẰNG 571500 DIP6
TIP122 ST 2383300 TO-220
TIP127 ST 2291200 TO220
TIP42CTU CÔNG BẰNG 19700 TO220
TL061CDR TI 15900 SOP8
TL062CDR TI 114000 SOP8
TL062IDR TI 31900 SOP8
TL064CDR TI 6600 SOP14
TL064CDT ST 43300 SOP14
TL071CDR TI 7700 SOP8
TL071CP TI 258500 NHÚNG-8
TL072ACDR TI 4000 SOP8
TL072CDR TI 5150300 SOP8
TL072CP TI 369600 NHÚNG-8
TL074CDR TI 10820000 SOP14
TL074CPWR TI 2562700 TSSOP14
TL3842DR-8 TI 1529000 SOIC8
TL3843BDR TI 1300000 SOP8
TL3843P TI 948000 DIP8
TL494CDR TI 5120600 SOP16
TL494CN TI 836200 DIP16
TL494IDR TI 2708400 SOP16
TL594CDR TI 581500 SOIC16
TL7705ACP TI 166900 DIP8
TLC272CDR TI 1900 SOP8
TLC27L2CP TI 861700 DIP8
TLC7528CDWR TI 1600 SOP20
TLP620-1(GBF) TOSHIBA 420000 DIP4
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces