logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > Các thành phần mạch tích hợp IC ATSHA204A-SSHDA-B ATMEL SOP8

Các thành phần mạch tích hợp IC ATSHA204A-SSHDA-B ATMEL SOP8

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
SOP8
Sự miêu tả:
ATMEL
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
ATSHA204A-SSHDA-B
Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

Các thành phần mạch tích hợp IC ATSHA204A-SSHDA-B ATMEL SOP8

 

Đặc điểm kỹ thuật: ATSHA204A-SSHDA-B

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình ATSHA204A-SSHDA-B
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp SOP8
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở ATSHA204A-SSHDA-B

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

2N3904BU CÔNG BẰNG 2200 TO92
2N5551YBU CÔNG BẰNG 1700 TO92
2SB772-AZ/JM RENESAS 17000 TO-126
2SD882-AZ/JM RENESAS 17600 TO126
4N25M CÔNG BẰNG 10600 DIP6
4N35M CÔNG BẰNG 3700 DIP6
6N136M CÔNG BẰNG 716400 DIP8
6N137M CÔNG BẰNG 2115400 DIP8
AD8338ACPZ-R7 ĐẠI 225000 QFN
ADC0832CCN/NOPB TI 1500 DIP8
ADM483EARZ-QUAY ADI 3800 SOP8
AT24C02C-SSHM-T TẠI 214800 SOP8
AT24C128C-SSHM-T TẠI 2700 SOP8
BCX53-16 Philip 56000 SOT-89
BD139 ST 2106900 TO126
BD439G TRÊN 4000 TO126
BFS20 NEXPERIA 198600 SOT-23
BMP280 BOSCH 217900 LGA-8
BT131-600 Philip 2159000 TO92
BT134-600D Philip 59900 TO126
BT134-600E Philip 173800 TO126
BT136-600E Philip 2372400 TO220
BT137-800E Philip 2192700 TO220
BT138-600E Philip 904000 TO220
BT139-600E Philip 1387100 TO220
BT139-800E Philip 93100 TO220
BT151-500R Philip 1492200 TO-220
BTA12-600BRG ST 1509000 TO220
BTA12-600CRG ST 11000 TO-220
BTA16-800BWRG ST 608000 TO220
BTB04-600SL ST 4500 TO220
BYV26EGP-E3/73 VISHAY 1000 DO-15
CD14538BE TI 2122900 DIP16
CD14538BM96 TI 2139700 SOP16
CD14538BPWR TI 38500 TSSOP16
CD4001BE TI 1100100 DIP14
CD4001BM96 TI 2465100 SOP14
CD4001BPWR TI 2633500 TSSOP14
CD4001UBM96 TI 2994600 SOP14
CD4002BE TI 1245100 DIP14
CD4007UBE TI 1220800 DIP14
CD4009UBE TI 2109800 DIP16
CD40106BE TI 2345700 DIP14
CD40106BM96 TI 11291600 SOP14
CD40106BPWR TI 2303000 TSSOP-14
CD4502BE TI 1147500 DIP16
CD4504BE TI 1132200 DIP16
CD4504BM96 TI 2157300 SOP16
CD4504BPWR TI 1468000 TSSOP16
CD4511BE TI 2272400 DIP16
CD4514BM96 TI 2326300 SOP24
CD4517BE TI 2167000 NHÚNG
CD4518BE TI 1224800 NHÚNG
CD4520BE TI 1320100 DIP16
CD4536BE TI 1270000 DIP16
CD74HC123E TI 1484000 DIP16
CD74HC123PWR TI 4488400 TSSOP-16
CD74HC147E TI 988100 DIP16
CD74HC238E TI 885000 DIP16
CD74HC32M96 TI 1508000 SOP14
CD74HC4052PWR TI 2342800 TSSOP16
CD74HC4053E TI 1248400 NHÚNG-16
CD74HC4060PWR TI 963400 TSSOP16
CD74HCT4052M96 TI 2296700 SOP
CD74HCT4067M TI 86500 SOP24
CY8C21123-24SXI hoa bách hợp 1323100 SOP8
DAC0808LCN/NOPB NS 2478300 DIP16
DS90LV011AQMF/NOPB TI 300000 SOT-23-5
EL1018-TA-VG EVERLIGHT 2393000 SOP4
EL357N(C)TA-G EVERLIGHT 2000 SOP4
EL817(B)-F EVERLIGHT 301000 DIP4
EL817C EVERLIGHT 3100 DIP4
EL817S1(B) EVERLIGHT 88500 SOP4
FJP13009H2TU CÔNG BẰNG 3500 TO-220
FSCQ1565RTYDTU CÔNG BẰNG 4200 TO220F
FSDL0165RN CÔNG BẰNG 25000 DIP8
FSQ100 CÔNG BẰNG 25000 DIP8
H11L1M CÔNG BẰNG 8600 DIP6
HCNR200-000E AGAVG 824000 DIP8
HCNR-201-000E AVAGO 67500 NHÚNG
HCPL-0600-500E AVAGO 3600 SOP8
HCPL-3120-000E AVAGO 39500 DIP8
HEF40106BT Philip 2173600 SOP14
HEF4013BT Philip 2125900 SOP14
HEF4017BT Philip 1100 SOP16
HEF4021BT Philip 18500 SOP16
HEF4030BT Philip 1233500 SOP14
HEF4050BT Philip 4700 SOP16
HEF4051BT Philip 1600 SOP16
HEF4052BT Philip 6000 SOP16
HEF4053BT Philip 2145000 SOP16
HS0038A2D VISHAY 2289000 NHÚNG-3
HS0038BD VISHAY 3150200 NHÚNG-3
IRF4905PBF hồng ngoại 3000 TO-220
IRF5210PBF IOR 2000 TO220
IRF5305PBF hồng ngoại 2300 TO-220
IRF540NSTRLPBF hồng ngoại 2400 TO-263
IRF640NPBF IOR 589500 TO220
IRF7413TRPBF hồng ngoại 2000 SOP8
IRF9530NPBF IOR 840000 TO220
IRFB3207PBF hồng ngoại 1500 TO-220
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces