logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > Các thành phần mạch tích hợp IC MX7821KP MAXM PLCC20

Các thành phần mạch tích hợp IC MX7821KP MAXM PLCC20

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
PLCC20
Sự miêu tả:
TỐI ĐA
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
MX7821KP
Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

Các thành phần mạch tích hợp IC MX7821KP MAXM PLCC20

 

Đặc điểm kỹ thuật: MX7821KP

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình MX7821KP
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp PLCC20
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở MX7821KP

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

MLC1036-13 SAMSUNG 40000 QFP
MM5Z6V2 TRÊN 174000 SOD-523
MMDF2P02ER2 TRÊN 8400 SOP-8
MMPF0100F1AEP FREESCALE 4125 QFN
MMPF0100NPAZES Philip 68600 QFN56
MMSZ5231B T/R PANJIT 75000 SOD-123
MN864788A PANASONIC 33475 QFP
MOC3021 CÔNG BẰNG 3375 DIP6
MOC3041 CÔNG BẰNG 1150 DIP6
MOC3043 CÔNG BẰNG 925 NHÚNG-6
MOC3063 FSC 1275 DIP6
MOCD207M CÔNG BẰNG 350 SOP8
MP1601AGTF-Z MPS 3550 SOT-563
MP3423GG-Z MPS 425 QFN
MP6400DJ-01-LF-Z MPS 75000 SOT23-6
MPC8250AZUPIBC FREESCALE 525 BGA
MPC8343CZQADDB FREESCALE 350 BGA
MPC8548EPXAUJD FREESCALE 250 BGA
MPC8548EVTAUJD FREESCALE 425 BGA
MR2835SKG TRÊN 27500 TOPCAN
MSC7121ZQF FREESCALE 43175 BGA
MSM8974-1AC QUALCOMM 1075 BGA
MSM8976-2AA QUALCOMM 475 BGA
MT25QU512ABB8E12-0AAT MICRON 14575 BGA
MT29F128G08CECABH1-12:A MICRON 950 BGA
MT29F1G08ABADAH4-IT:D MICRON 4025 BGA
MT29F1G08ABAEAH4-IT:E MICRON 3000 FBGA
MT29F1G16ABBDAHC-IT:D MICRON 258750 BGA
MT29F2G08ABAEAH4:E MICRON 1600 BGA
MT29F32G08CBACAWP:C MICRON 2525 TSOP
MT29F4G08ABADAH4-IT:D MICRON 550 BGA
MT29F8G08ADBDAH4-IT MICRON 8600 BGA
MT41K128M16JT-107 NÓ:K MICRON 106100 BGA
MT41K128M16JT-125 NÓ:K BGA 1050 MICRON
MT41K256M16TW-107XIT:P MICRON 8275 BGA
MT41K512M8RA-15E:Đ MICRON 2675 BGA
MT41K64M16TW-107:J MICRON 30975 BGA
MT48LC16M16A2P-75 MICRON 1150 TSOP
MT48LC2M32B2TG-7 MICRON 250 TSOP86
MT48LC4M16A2TG-7E:G MICRON 3150 TSOP54
MT48LC4M32LFB5-10 NÓ:G MICRON 250 BGA
MT48LC8M16A2B4-75:G MICRON 375 FBGA
MTFC8GACAEAM-1M WT MICRON 325 BGA
MW7IC2240N FREESCALE 500 高频管
MWCT1003AVLH FREESCALE 750 QFP64
MX25L12873FM2I-10G MXIC 2500 SOP8
MX25L1606EM2I-12G MXIC 550 SOP8
MX25L6456FXCI-09G MXIC 5000 BGA
MX25L6473EM2I-10G MXIC 15350 SOP8
MX25U4035FZUI MCIC 574750 USON8
MX29GL128FDT21-11G MXIC 625 BGA
MX29GL256EHT2I-90Q MXIC 300 TSOP56
MX29LV160BTTC-70 MXIC 6100 TSOP
MX29LV400CBMI-70G MXIC 600 SOP
MX29LV640EBXEI-70G MXIC 600 BGA
MX30LF2GE8AB-TI MXIC 950 TSOP-48
MX30UF2G18AC-TI MXIC 1875 TSOP48
MX66L51235FMI-10G MXIC 5925 SOP16
N7500370FSCGMD MIỄN PHÍ 23725 QFP
N80C188-20 AMD 329125 PLCC
NAND01GW3B2CN6E ST 5775 TSOP48
NAND04GW3B2DN6E ST 3300 TSOP48
NAND512W3A2SZA6E MICRON 3375 BGA
NANOSMD200LR-2 LITTELFUSE 47925 SMD
NC7WZ08K8X FAIRCHI 4950 VSSOP-8
NCP380HMU05AATBG TRÊN 120875 UDFN-6
NCP4206MNR2G TRÊN 687500 QFN
NCP5369MNR2G TRÊN 800 QFN
NCP5425DBR2G TRÊN 210125 TSSOP
NCP6324BMTAATBG TRÊN 1475 WFDFN-8
NCP708MU330TAG TRÊN 31575 UDFN-6
NCP81106MNTXG TRÊN 4124750 QFN
NCP81119MNTXG TRÊN 3500000 QFN
NCP81278TMNTXG TRÊN 743075 QFN
NCS2211MNTXG TRÊN 1425 QFN
NCV8675DS50R4G TRÊN 20000 TO263-5
NE1619DS Philip 1250 SOP16
NE57814DD Philip 1000 SOP8
NFM15CC222D1A3 MUTA 50000 SMD
NFM18CC223R1C3 MUTA 101450 SMD
NFM18PC105R0J3D MUTA 96100 SMD
NGTB60N65FL2WG TRÊN 27000 TO-247
NJM2903M(TE1) JRC 21950 SOP8
NJM431UA-TE1 JRC 6250 SOT-89
NJU7043RB1-TE1 JRC 30475 TVSP8
NRF51822-QFAA-R7 BẮC ÂU 250 QFN
NRVBB1060T4G TRÊN 1200 SOT263
NRVUD320VT4G TRÊN 62500 TO252
NSR30CM3T5G TRÊN 79625 SOT723
NT5CB128M8DN-CFI NANYA 500 BGA
NT5CC256M16EP-DI NANYA 1525 BGA
NT5TU128M8DE-3C NANYA 3000 BGA
NT5TU128M8HE-AC NANYA 1250 BGA
NT5TU16M16AG-25D NANYA 349475 BGA
NT5TU32M16EG-ACI NANYA 500 BGA
NT5TU64M16HG-AC NANYA 750 BGA
NTK3139PT1G TRÊN 8475 SOT723
NTS2101PT1G TRÊN 840425 SOT323
NVP1204 TIẾP THEO 1750 QFP208
NVP1918 TIẾP THEO 1925 QFP
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces