logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > Các thành phần mạch tích hợp IC BU1550KV-E2 ROHM QFP

Các thành phần mạch tích hợp IC BU1550KV-E2 ROHM QFP

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
QFP
Sự miêu tả:
ROHM
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
BU1550KV-E2
Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

Các thành phần mạch tích hợp IC BU1550KV-E2 ROHM QFP

 

Đặc điểm kỹ thuật :BU1550KV-E2

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình BU1550KV-E2
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp QFP
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở BU1550KV-E2

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

L4949EPTR-E ST 4650 SOP20
L6920DTR ST 675 TSSOP8
L9680TR ST 25000 LQFP-100
LAN91C113-NS SMSC 8000 QFP
LAN91C93I-MU SMSC 11125 TQFP100
LAN91C96-MS SMSC 6675 QFP100
LAN9215I-MT vi mạch 11250 TQFP100
LAN9217-MT SMSC 750 QFP
LB1836M-TLM-E SANYO 6700 SOP14
LBCA2HNZYZ-711 MUTA 11600 LGA
LC03-3.3TBT SEMTECH 12500 SOP8
LC03-6.TBT SEMTECH 850 SOP8
LC5512MU-45F484-75I LƯỚI 350 13+
LCMX02-256HC-5TG100I LƯỚI 2125 QFP100
LCMXO1200C-3FTN256C LƯỚI 1225 BGA
LCMXO256C-4TN100C-3I LƯỚI 575 QFP
LD1117AL-ADJ UTC 32000 SOT223
LD1970-LQFP LDT 33700 QFP
LD2981ABU50TR ST 1025 17+
LD39050PUR ST 2350 QFN
LE88221DLC HỢP PHÁP 675 QFP
LE9540DUQC VIÊM MŨI 2500 QFN
LE9541DUQC VIÊM MŨI 14400 QFN
LF353MX/NOPB NS/TI 400 SOP
LFE3-35EA-7FN484I LƯỚI 82450 BGA
LFXP2-8E-5QN208C LƯỚI 19250 QFP208
LFXP2-8E-5TN144C LƯỚI 14625 TQFP144
LGE101DC-R-1-TE LG 8000 BGA
LGE2111A-T8 LG 1600 BGA
LH28F160BJE-BTL90 SẮC 2500 TSOP
LH28F160SKT-L65 SẮC 12500 TSSOP56
LIS302DLTR ST 300 LGA14
LL4148 ST 8750 LL34
LL4148T/R PANJIT 62500 LL34
LM2831ZSD/NOPB TI 25000 WSON6
LM324M CÔNG BẰNG 1325 SOP
LM3269TLX/NOPB TI 123425 DSBGA-12
LM3554TMX/NOPB TI 32400 DSBGA-16
LM358DGKR TI 149800 MSOP8
LM358DR2G TRÊN 26200 SOP-8
LM3653LQ NS 150000 LLP-28
LM393ADGKR TI 134275 MSOP8
LM393DR2G TRÊN 36900 SOP8
LM393G UTC 17525 SOP-8
LM393MX/NOPB NSC 26600 SOP
LM3S1601-IQC50-A2 TI 725 QFP
LM3S1B21-IQC80-C5 TI 9775 QFP
LM3S2793-IQC80-C5 TI 1600 QFP
LM3S600-IQN50 TI 2025 QFP
LM3S608-IQN50-C2 TI 850 QFP
LM3S9B90-IQC80-C0 TI 1750 QFP
LM3S9B92-IQC80 TI 1025 QFP
LM3S9B92-IQC80-C3 TI 275 QFP
LM4132AMFX-3.0 TI 675 SOT23
LM4981SQ NS 21075 QFN
LM4991MA NS 1700 SOP8
LM741CH NSC 10950 CAN8
LM84BIMQAX/NOPB TI 5800 SSOP16
LM9076BMAX-5.0/NOPB TI 50675 SOP8
LM94023BITME/NOPB TI 1000 BGA4
LM95245CIMM NS 2375 MSOP8
LMBT3904LT1G lrc 150000 SOT-23
LMV339IPWR TI 950 TSSOP14
LMV931MF TI 48325 SOT23-5
LNBH23PPR ST 1475 SSOP24
LNTR4003NLT1G TTHL 158600 SOT23
LP5562TME/NOPB TI 1350 DSBGA12
LP8556TMX-E09/S7003056 TI 75000 QFN
LP8720TLX-B/NOPB TI 43625 BGA
LPC1112FHN33/102 Philip 6350 HVQFN32
LPC11U14FBD48/201 Philip 77500 LQFP48
LPC2136FBD64/01 Philip 250 LQFP64
LR386431 SẮC 26850 BGA
LRC099-04AT1G TTHL 3000 SOT23-6
LSM303DLHTR ST 2250 LGA28
LT1763IS8#TRPBF TUYẾN TÍNH 900 SOP8
LT1813CS8#PBF LT 500 SOP8
LT1932ES6#PBF LT 1700 SOT23-6
LT28041 LT 275 SSOP16
LT3080EDD#TRPBF TUYẾN TÍNH 11675 DFN
LT4356CMS-1#PBF TUYẾN TÍNH 275 MSOP8
LT6700HS6-3#TRPBF LT 1325 SOT23-6
LT6700IDCB-1#TRMPBF LT 950 DFN
LTC1420IGN TUYẾN TÍNH 48750 SSOP28
LTC1565-31IS8#TRPBF TUYẾN TÍNH 10875 SOP8
LTC1773EMS#TR TUYẾN TÍNH 2575 MSOP10
LTC1992-1HMS8#PBF LT 2850 MSOP8
LTC3200ES6-5#TR TUYẾN TÍNH 38150 SOT23-6
LTC3803ES6-5#TRPBF TUYẾN TÍNH 400 TSOT23-6
LTC4054LES5-4.2#TRPBF TUYẾN TÍNH 375 SOT23-5
LTC690CS8#PBF TUYẾN TÍNH 11125 SOP-8
LTG110-E050N5 HÀO QUANG 2000 SOP16
LTM4616IV#PBF TUYẾN TÍNH 625 LGA
LU3X31FT2-J80 TUỔI 16775 QFP
LU82551ER INTEL 7500 BGA
LV5803M-TE-LE SANYO 125000 SOP8
LV5876MXL-TLM-H SANYO 25000 SOP8
LXT901ALC CẤP MỘT 72100 QFP
M24512-DFMC6TG ST 9900 UFDFPN-8
M24512-RMN6TP ST 6425 SOP8
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces