logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > LM36923HYFFR LM3699YFQR Texas Instrument DSBGA IC Các thành phần mạch tích hợp

LM36923HYFFR LM3699YFQR Texas Instrument DSBGA IC Các thành phần mạch tích hợp

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
DSBGA
Sự miêu tả:
Nhạc cụ Texas
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
LM36923HYFFR LM3699YFQR
Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

LM36923HYFFR LM3699YFQR Texas Instrument DSBGA IC Các thành phần mạch tích hợp

 

Thông số kỹ thuật : LM36923HYFFR LM3699YFQR

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình LM36923HYFFR LM3699YFQR
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp DSBGA
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở LM36923HYFFR LM3699YFQR

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

ADSP-2185MKST-300 QUẢNG CÁO 7500 QFP
ADT75ARMZ ADI 1125 MSOP8
ADUC7021BCPZ62 ADI 5200 LFCSP40
ADV3222ARZ ADI 19275 SOIC/16
ADV7123JST240 QUẢNG CÁO 56000 QFP
ADV7180BSTZ QUẢNG CÁO 575 QFP
ADV7391WBCPZ QUẢNG CÁO 172175 QFN
ADV7623BSTZ QUẢNG CÁO 1075 QFP
ADV8003KBCZ-8-U1 QUẢNG CÁO 3400 BGA
ADV8005KBCZ-8C QUẢNG CÁO 19500 BGA
AEL2020-1G16C-LL NETLOGI 275 BGA
AHA4501A-050PQI-G AHA 8825 QFP
AK4112BVF AKM 800 TSSOP
AK4516AVF AKM 575 TSSOP
AK4523VF AKM 450 TSSOP
AK4528VFP AKM 650 TSSOP
AK4541VQ AKM 1675 QFP
AK4588VQ AKM 950 QFP
AK4642EN-L AKM 250 QFN32
AK5374EN AKM 1600 QFN
AK6480AM-E2 AKM 5000 MSOP8
AK8130AH AKM 625 TSSOP16
AK93C55AF AKM 4675 SOP8
ALC650 REALTEK 37550 QFP
ALCATEL2440 ALCATEL 3600 BGA
AM188ER-25KC/W AMD 10425 QFP
AM28F020-150JC AMD 625 PLCC
AM29F010-90JC AMD 425 PLCC32
AM29F800BB-70EC AMD 23425 TSOP48
AM29F800BB-70ED AMD 23175 TSOP48
AM29LV160DB-70EC AMD 9000 TSOP48
AM7200-50RC AMD 1525 NHÚNG
AME8530AEEVEFX29Z AME 14950 SOT23-5
AMI808EZWT TI 2850 BGA
AN2135SC hoa bách hợp 550 QFP
AON7380 AOS 5500 DFN33
AON7400A AOS 6450 DFN
AP112 RFHIC 1200 SOT-89
AP1506-K5L-13 ĐI ốt 5000 TO-263
AP2141SG-13 ĐI ốt 20225 SOP-8
AP7341D-18FS4-7 ĐI ốt 750000 X2-DFN1
AP89170 DẤU CỘNG 650 DIP24
APL3511BBI-TRG ANPEC 29625 SOT23-5
APTS003A0X-SRZ TIÊU CHUẨN GE 2075 mô-đun
APTS030A0X3-SRPHZ DÒNG DÒNG 1550 SMD
APW7128QAI-TRG ANPEC 400 DFN3X3-10
APW7207ACTI-TRG ANPEC 1075 SOT23-6
APW8827BCI-TRG ANPEC 1750 SOT23-6
APX9132ATI-TRG ANPEC 26125 SOT23-3
AR0132AT6C00XPEA0 TRÊN 1700 IBGA
AR0132AT6R00XPEA0 TRÊN 1450 IBGA
AR0231AT7B00XUEA0-DPBR TRÊN 425 IBGA
AR1540-AL3C-R QUALCOMM 29150 QFN24
AR7240-AH1A ATHEROS 7600 QFP
AR8033-AL1A QUALCOMM 375 QFN48
AR8151-BL1A ARHEROS 2500 QFN
AR9350-BC2B ATHEROS 250 BGA
AS1003MY CÔNG BẰNG 124950 SOP8
AS4C16M16MD1-6BCNTR LIÊN MINH 174325 BGA
AS6122CT ASIC 24275 SOP
AS7000-TBD AMS 20650 LGA18
ASIE5607 ASICEN 137500 QFP
ASM1083 ASMEDIA 350 LQFP128
AT25640B-XHL-T ATMEL 30675 TSSOP8
AT26DF081A-SSU ATMEL 10400 SOP8
AT27C256R-70JC ATMEL 375 PLCC
AT29C040A-12PI ATMEL 1025 NHÚNG
AT29C040A-90JI ATMEL 425 PLCC
AT32AP7000-CTUR ATMEL 50000 BGA
AT43301/55634D ATMEL 2725 SOP24
AT45DB021B-SU ATMEL 8675 SOP8
AT45DB321D-MWU ATMEL 500 QFN
AT89C2051-24SI ATMEL 325 SOP20
AT89C51-24PC ATMEL 1975 DIP40
AT89C51IC2-UL ATMEL 1175 QFP
AT89C51RB2-IM ATMEL 650 QFP
AT89C51RC2-SLSIM Atmel 400 PLCC
AT89C51SND1C-IL ATMEL 8425 TQFP80
AT89C51SND1C-ROTIL ATMEL 8425 TQFP80
AT89LV52-12AC ATMEL 3750 QFP
AT90LS2343-1SC ATMEL 24375 SOP-8
AT91RM9200-QU ATMEL 2900 QFP208
AT91SAM7A3-AU ATMEL 2150 LQFP100
AT91SAM9260B-CU ATMEL 2650 BGA
AT91SAM9G45-CU ATMEL 325 BGA
ATA6563-GBQW0 vi mạch 450000 VDFN8
ATMEGA324PV-10AU ATMEL 3275 QFP
ATMEGA48V-10MU ATMEL 12250 QFN
ATMEGA64-16AU ATMEL 1550 QFP
ATMLH812 ATMEL 1250 SOP8
ATQ209 NAIS 850 DIP10
ATSAMA5D31A-CFU ATMEL 3750 BGA
ATXMEGA32D4-MH ATMEL 1700 QFN44
AX88178LF ASIX 2350 LQFP128
AXA005A0X-SR DÒNG DÒNG 10000 MÔ ĐUN
AXA005A0X-SRZ LINEAGEPO 1250 SMD
AXA005A0XZ DÒNG DÒNG 250 DIP5
AXE530127D panasonic 26350 không áp dụng
AXH016A0X3-SRZ DÒNG DÒNG 275 SMD
AZ2025-01H.R7G TUYỆT VỜI 93850 SOD-523
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces