logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > REF102CU/2K5 Linh kiện mạch tích hợp IC SOP8 của Texas Instrument

REF102CU/2K5 Linh kiện mạch tích hợp IC SOP8 của Texas Instrument

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
SOP8
Sự miêu tả:
Nhạc cụ Texas
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
THAM KHẢO102CU/2K5
Làm nổi bật:

Linh kiện IC REF102CU/2K5

,

IC SOP8 Texas Instruments

,

Mạch tích hợp IC REF102CU/2K5

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

REF102CU/2K5 Linh kiện mạch tích hợp IC SOP8 của Texas Instrument

 

Quy cách : REF102CU/2K5

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình THAM KHẢO102CU/2K5
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp SOP8
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở THAM KHẢO102CU/2K5

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

SS14 ONSEMI 21+ 7500 SMA
DAN202KT146 ROHM 20+ 9000 SOT-23
DAN202UMTL ROHM 21+ 33000 SOT-323
DAN202UT106 ROHM 20+ 81000 SOT-323
DAN212KT146 ROHM 20+21+ 105000 SMT3
DAN217T146 ROHM 21+ 120000 SOT-23
DAN217UT106 ROHM 21+ 120000 UMD3
DAN222TL ROHM 21+ 108000 EMD3
DAN222WMTL ROHM 21+ 120000 EMD3F
DAN235ETL ROHM 21+ 87000 EMD3
DAN235UT106 ROHM 21+ 78000 UMD3
ZXTN2010ZTA ĐI ốt 2021+ 106000 SOT-89
MC74ACT14DR2G ONSEMI 21+ 25000 SOP-14
MC74ACT244DTR2G ONSEMI 21+ 7500 TSSOP-20
MC74HC165ADR2G ONSEMI 20+ 100000 SOP-16
MC74HC1G04DTT1G ONSEMI 21+ 120000 SOT-23-5
MC74HC595ADR2G ONSEMI 20+21+ 107838 SOP-16
MC74VHC125DTR2G ONSEMI 18+ 35000 TSSOP-14
BD4824G-TR ROHM 21+ 27000 SSOP5
BD4825G-TR ROHM 21+ 21000 SOT23-5
BD4842G-TR ROHM 20+21+ 42000 SSOP5
BD4845G-TR ROHM 21+ 21000 SSOP5
PMBS3906 NEXPERIA 20+ 51000 SOT-23
PMBS3904 NEXPERIA 20+ 444 SOT-23
BAS40-06W NEXPERIA 20+ 30000 SOT-323
FZT651TA ĐI ốt 20+ 34000 SOT-223
FZT653TA ĐI ốt 21+ 61000 SOT-223
RTE002P02TL ROHM 20+ 12000 SOT-523
IRLR024NTRPBF INFINEON 20+ 10000 TO-252
IRLR3410TRPBF INFINEON 21+ 10000 TO-252
IRLR8726TRPBF INFINEON 20+ 10000 TO-252
PAM8404KGR ĐI ốt 21+ 30000 QFN-20
MBT3904DW1T1G ONSEMI 21+ 120000 SOT-363
DMP4051LK3-13 ĐI ốt 20+ 60000 TO-252
EMF5T2R ROHM 09+ 8000 EMT6
RUE002N02TL ROHM 21+ 45000 EMT3
IRF4905PBF INFINEON 21+ 10000 TO-220-3
IRF4905STRLPBF INFINEON 21+ 10000 TO-263-2
BA17805FP-E2 ROHM 21+ 24000 TO-252
CDZT2R5.6B ROHM 14+15+ 120000 VMN2
CDZT2RA8.2B ROHM 13+ 8000 VMN2
BSN20BKR NEXPERIA 20+ 6000 SOT-23
UMP11NTN ROHM 21+ 57000 UMD6
UMP1NTR ROHM 21+ 51000 UMD5
RSB27VTE-17 ROHM 17+21+ 120000 UMD2
EM6M2T2R ROHM 19+20+ 104000 EMT6
PMGD280UN NEXPERIA 19+ 18000 SOT-363
NDS0610 ONSEMI 20+ 21000 SOT-23
RF2001T2D ROHM 21+ 10000 TO-220FN
RF2001T3D ROHM 20+ 10000 TO-220FN
RF201L2STE25 ROHM 21+ 60000 PMDS
2N7002 NEXPERIA 20+ 801 SOT-23
2N7002-7-F ĐI ốt 21+ 120000 SOT-23
2N7002BK NEXPERIA 19+21+ 120000 SOT-23
2N7002K-7 ĐI ốt 20+ 120000 SOT-23
2N7002KT1G ONSEMI 21+ 69000 SOT-23
2N7002LT1G ONSEMI 21+ 120000 SOT-23
2N7002PS NEXPERIA 21+ 120000 SC-88
BU9795AFV-E2 ROHM 21+ 4000 SSOP-B40
IMT2AT108 ROHM 20+ 87000 SMT6
BAT74 NEXPERIA 20+ 45000 SOT-143B
BAT750-7-F ĐI ốt 21+ 12000 SOT-23
BAT754 NEXPERIA 20+ 39000 SOT-23
IRLML0030TRPBF INFINEON 21+ 60000 SOT-23
BAT754L NEXPERIA 19+ 9000 SOT-363
BAT754S NEXPERIA 20+ 42000 SOT-23
BAT760 NEXPERIA 21+ 75294 SOD-323
IMH23T110 ROHM 21+ 39000 SOT23-6
BA50BC0FP-E2 ROHM 18+21+ 116000 TO-252-5L
BZT52H-C10 NEXPERIA 21+ 90000 SOD-123FL
BZT52H-C20 NEXPERIA 21+ 120000 SOD-123FL
BZT52H-C30 NEXPERIA 21+ 39000 SOD-123FL
BZT52H-C5V1 NEXPERIA 21+ 78000 SOD-123
BZT52H-C6V8 NEXPERIA 19+ 36000 SOD-123
BZX384-B27 NEXPERIA 21+ 30000 SOD-323
BZX384-B2V7 NEXPERIA 20+ 3000 SOD-323
BZX384-B3V3 NEXPERIA 21+ 120000 SOD-323
BZX384-C12 NEXPERIA 20+ 39000 SOD-323
BZX384-C16 NEXPERIA 21+ 3000 SOD-323
BZX384-C20 NEXPERIA 21+ 120000 SOD-323
BZX384-C2V7 NEXPERIA 20+ 27000 SOD-323
BZX384-C3V0 NEXPERIA 19+21+ 45000 SOD-323
BU2506FV-E2 ROHM 21+ 10000 SSOP-B20
PZU6.2BL NEXPERIA 21+ 30000 DFN1006-2
RS1E321GNTB1 ROHM 18+ 50000 HSOP8
RSU002P03T106 ROHM 18+ 729000 UMT3
FOD817B3SD ONSEMI 21+ 1000 NHÚNG-4
PSMN030-60YS NEXPERIA 20+ 3000 SOT-669
PSMN1R4-30YLDX NEXPERIA 20+ 24000 SOT-669
PSMN3R5-80PS NEXPERIA 21+ 10000 SOT78
PSMN6R0-30YLDX NEXPERIA 20+ 4500 SOT-669
PSMN6R9-100YSFX NEXPERIA 20+ 6000 LFPAK56-5
RRR030P03TL ROHM 21+ 30000 TSMT3
FDS9435A ONSEMI 20+ 24276 SOP-8
US1G-13-F ĐI ốt 20+ 115000 SMA
DMG3415U-7 ĐI ốt 21+ 45000 SOT-23-3
FMG3AT148 ROHM 21+ 57000 SMT5
1N4007RLG ONSEMI 21+ 120000 DO-41
IRFL4310TRPBF INFINEON 20+ 10000 SOT-223
FDG6332C ONSEMI 20+ 6000 SOT-363
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces