logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > Linh kiện mạch tích hợp IC LC5586 LC5520S-TL SANKEN DIP8 SOP8

Linh kiện mạch tích hợp IC LC5586 LC5520S-TL SANKEN DIP8 SOP8

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
DIP8 SOP8
Sự miêu tả:
chìm
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
LC5586 LC5520S-TL
Làm nổi bật:

Mạch tích hợp IC DIP8 SOP8

,

Linh kiện IC LC5586 LC5520S-TL

,

Mạch tích hợp IC SANKEN

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

Linh kiện mạch tích hợp IC LC5586 LC5520S-TL SANKEN DIP8 SOP8

 

Đặc điểm kỹ thuật : LC5586 LC5520S-TL

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình LC5586 LC5520S-TL
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp DIP8 SOP8
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở LC5586 LC5520S-TL

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và các mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

BAS40 Philip 12000 SOT23
BAS40-04 Philip 9923 SOT23
BAS40-04-7-F ĐI ốt 2171 SOT23
BAS40-04LT1G TRÊN 297 SOT23
BAS40-05 Philip 12083 SOT23
BAS40-05-7-F ĐI ốt 3000 SOT23
BAS40-05W Philip 2829 SOT323
BAS40-06 Philip 3000 SOT23
BAS40L Philip 2688 SOD882
BAS40LP-7 ĐI ốt 6103 DFN1006-2
BAT60AE6327 INFINEON 1150 SOD323
BAT60B CJ 10480 SOD323
BAT64-04E6327 INFINEON 1924 SOT23
BAT64-05E6327 INFINEON 14253 SOT23
BAT64-05W INFINEON 15000 SOT323
BAT64-06E6327 INFINEON 2810 SOT23
BAT64E6327 INFINEON 146244 SOT23
BAT64X CJ 411000 SOD523
BAT720 Philip 1283 SOT23
BAT721C Philip 15825 SOT23
BAT74V Philip 3970 SOT666
BAT754A Philip 2800 SOT23
BAT754C Philip 7850 SOT23
BAT760 Philip 24061 SOD323
BAT760-7 ĐI ốt 13465 SOD323
BAV3004W-7-F ĐI ốt 16868 SOD123
BAV3004WS-7 ĐI ốt 60225 SOD323
BAV70L Philip 3340 SOD882
BAV70LT1G TRÊN 6238 SOT23
BAV70T Philip 28485 SOT423
BAV70TT1G TRÊN 17550 SC-89
BAV70W Philip 42000 SOT323
BAV70WE6327 INFINEON 2700 SOT323
BAV74LT1G TRÊN 16812 SOT23
BAV74-NL CÔNG BẰNG 3000 SOT23
BAV99 NEXPERIA 93900 SOT23
BAV99 A7 CJ 12000 SOT23
BAV99-7-F ĐI ốt 74528 SOT23
BAV99DW-7-F ĐI ốt 8249 SOT363
BAV99E6433 INFINEON 4570 SOT23
BAV99LT1G TRÊN 108641 SOT23
BAV99-NL CÔNG BẰNG 3000 SOT23
BAV99S Philip 17680 SOT363
BAV99ST/R PANJIT 3000 SOT363
BAV99-V-GS08 VISHAY 14511 SOT23
BAW56-7-F ĐI ốt 8991 SOT23
BAW56DW-7 ĐI ốt 6000 SOT-363
BAW56LT1G TRÊN 5370 SOT23
BAW56W Philip 104666 SOT323
BAW56WT1G TRÊN 17917 SOT323
BAW78DE6327 INFINEON 489 SOT89
BB133 Philip 4921 SOD323
BB145B Philip 4333 SOD523
BB148 Philip 3294 SOD323
BB149 Philip 19019 SOD323
BB149A Philip 1358 SOD323
BB178 Philip 5460 SOD523
BB179 Philip 3554 SOD523
BB535E7904 INFINEON 34196 SOD323
BB555E7902 INFINEON 6000 SOD523
BB639CE7904 INFINEON 1570 SOD323
BB639E7904 INFINEON 8583 SOD323
BB689E7902 INFINEON 6000 S0D523
BC817 Philip 11645 SOT23
BC817-16-7-F ĐI ốt 6000 SOT23
BC817-16LT1G TRÊN 3000 SOT23
BC817-25 Philip 17114 SOT23
BC817-25W Philip 11135 SOT323
BC817-40E6327 INFINEON 3000 SOT23
BC817-40W NEXPERIA 3561 SOT323
BCP52 Philip 402 SOT89
BCP52-16 NEXPERIA 2368 SOT223
BCP53-10 Philip 490 SOT223
BCP53-16 Philip 427 SOT223
BCP53-16E6327 INFINEON 1000 SOT223
BCP53-16T1G TRÊN 3327 SOT223
BCP54-16 Philip 3534 SOT223
BCP55-10 Philip 254 SOT223
BCP56-10T1G TRÊN 707 SOT223
BCP56-16 Philip 1000 SOT223
BCP68 NEXPERIA 7609 SOT223
BCP68-25 NEXPERIA 5000 SOT223
BCP68T1G TRÊN 834 SOT223
BCP69 Philip/PHILIPS 1352 SOT223
BCP69-16 Philip 1742 SOT223
BCR08PNH6327 INFINEON 92860 SOT363
BCR108SE6327 INFINEON 12708 SOT363
BCR119SE6327 INFINEON 11073 SOT363
BCT4157EXT MẠNG RỘNG 5268 SOT363
BCV46 NEXPERIA 1502 SOT23
BCV47 NEXPERIA 4613 SOT23
BCW32 Philip 3360 SOT23
BCX17 Philip 3780 SOT23
BCX18 Philip 3000 SOT23
BCX19 Philip 2914 SOT23
BD4733G-TR ROHM 3000 SOT23-5
BD4736G-TR ROHM 3000 SOT23-5
BD4740G-TR ROHM 1909 SOT153
BD4741G-TR ROHM 2050 SOT23-5
BD4745G-TR ROHM 2448 SOT153
BD4746G-TR ROHM 2850 SOT23-5
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces