Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > LD7552BS Mạch tích hợp LEADTREND Linh kiện vi mạch SOP8

LD7552BS Mạch tích hợp LEADTREND Linh kiện vi mạch SOP8

Loại:
IC mạch tích hợp
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
SOP8
Sự miêu tả:
DẪN ĐẦU
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
LD7552BS
Điểm nổi bật:

Mạch Tích Hợp LEADTREND IC

,

Mạch Tích Hợp LD7552BS

,

IC Mạch Tích Hợp LEADTREND

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

LD7552BS Mạch tích hợp LEADTREND Thành phần vi mạch SOP8

 

Sự chỉ rõ :LD7552BS

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình LD7552BS
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp SOP8
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở LD7552BS

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

NCP553SQ28T1G TRÊN CHẤT BÁN DẪN 300000 SOT143
NCP5901BMNTBG TRÊN 600000 DFN
NCT3953Y-D ĐI ốt 350000 QFN
NDS332P VISHAY 300000 SOT23
NDS352AP CÔNG BẰNG 300000 SOT23
NDT014 FSC 578900 SOT223
NE5532DR TI 33500 SOP
NE555DR TI 158000 SOP
NJG1173UX2 JRC 420000 EPFFP6-X2
NJM2073D JRC 100000 NHÚNG
NJM2107F JRC 194200 SOT23
NJM2244M JRC 23000 SOP8
NJM2246M JRC 110000 SOP8
NJM2521M NJM 119400 SOP
NJM2903R(TE1) JRC 200000 MSOP8
NJM3524M JRC 100000 SOP16
NJM5532M-TE1 JRC 218100 SOP
NJM555M JRC 14000 SOP8
NJM7908FA JRC 85600 TO220
NJU6450AFC1 JRC 4700 QFP100
NJU7002M JRC 90000 SOP8
NJU7032D JRC 86500 DIP8
NJU7201L50 NJM 100000 ĐẾN-92
NL27WZ16DFT2G TRÊN 174700 SC70-6
NL27WZU04DFT2G TRÊN 300000 SOT363
NLSX3018MUTAG TRÊN 194200 UQFN20
NLV25T-2R2J-PF TĐK 94800 SMD
NMC1206NPO333G16TR NIC 300000 SMD
NP0900SAT3G BẬT 724700 vừa và nhỏ
NPC1002A2EV/C208 Philip 1600 BGA
NRF51822-QFAA-R BẮC ÂU 71000 QFN48
NRF905-REL BẮC ÂU 257400 QFN32
NSA5.0AT3G TRÊN 401200 SMA
NSR0320MW2T1G TRÊN 5100 SOD-323
NT5CB256M16CP-DI NANYA 65900 BGA
NV021AMLFT SĐT 74700 SOP
NX5032GA-40.0MHZ NDK 500000 SMD
NX7002AK Philip 87200 SOT-23
OP177FP QUẢNG CÁO 1200 DIP8
OP177GSZ ADI 29000 SOP
OP213FSZ QUẢNG CÁO 5000 SOP
OP220FZ ADI 18200 NHÚNG
OP27AZ/883 ADI 2400 NHÚNG
OP27GSZ QUẢNG CÁO 1000 SOP
OP282GSZ-REEL7 ADI 40900 SOP
OP42GPZ ADIP 16400 NHÚNG
OP484FS QUẢNG CÁO 1900 SOP14
OPA1632DR TI 88900 SOP
OPA2340UA TI 125200 SOP
OPA347SA/3K TI 279900 SC70-5
OPA4684IDR TI 338500 SOP
OPA637AM TEXAS 1700 CAN8
OZ521EGN-A-0-TR VI MÔ 286200 SOP8
OZ8027VGN-A2-0 OZMICRO 87300 SOP8
OZ8027VGN-A2-0-TR OZMICRO 262000 SOP
P4SMA15A-E3/61 VISHAY 347000 SMA
P6KE400CA ST 68900 DO15
P6KE6.8CA-E3/73 VISHAY 600000 DO-15
P6SMB15AHE3/52 VISHAY 1800000 SMC
P6SMB30CAHE3/52 VISHAY 1725000 vừa và nhỏ
P6SMB440A-E3/52 VISHAY 21600 vừa và nhỏ
P6SMB530CA LITTELFUSE 108200 SMA
P6SMBJ6.0CA PANJIT 112100 DO214AA
P8156H INTEL 43200 NHÚNG
PA502FMG NIKO 300000 SOT23
PAC330/470TQ cmd 1900000 SSOP
PALC22V10B-15JI QUỲNH/赛普拉斯 84100 PLCC-28
PALC22V10D-10JC QUỲNH/赛普拉斯 24000 PLCC28
PALCE22V10H-25JC/4 AMD 40700 PLCC28
PAM2401SCADJ CÔNG TY CỔ PHẦN DIODE 143500 MSOP8
PBSS5160T215 Philip 56500 SOT-23
PC123 SẮC 14100 NHÚNG
PC4H510NIP0F SHAP 665400 SOP-4
PC852 SẮC 87800 NHÚNG
PC87303-IAT/VUL NS 71700 QFP
PC9S08AC128CLKE FREESCALE 405000 TQFP80
PCF52259CAG80 FREESCALE 90000 QFP
PCF7900NHN/C0K Philip 4000 QFN
PCM3168APAPR TI 86600 QFP
PCM4204PAPR TI 225000 TQFP64
PD55015-E STM 4700 PowerSO-10
PD64004AH VIÊM MŨI 1800 QFN48
PEB3086FV1.4 INFINEON 10000 QFP64
PEB4266VV1.2 INFINEO 6100 QFN
PEF2055NV2.1 Infineon/英飞凌 4000 PLCC44
PEF22822FV2.2 Infineon 48000 QFP
PEF2466HV2.2 INFINEO 7600 QFP64
PEX8614-BA50BCG PLX 20200 PBGA-324
PF38F2030W0ZBQ2 SB48 INTEL 2200000 BGA
PHKD13N03LT Philip 41600 SOP-8
PI3B16233AE PERICOM 31500 TSSOP
PI5C3244QEX PERICOM 186200 SSOP
PI5C3383QEX PERICOM 575600 SSOP
PI5V330AQEX PERICOM 240200 SSOP
PI6C464HX PERICOM 900000 SOP
PI6C49X0210ZHIE màng ngoài tim 4700 32-VFQFN
PI6C557-03ALE PERICOM 16600 TSSOP-16
PI6C557-05BLE+CX màng ngoài tim 3500 TSSOP-20
PIC16F690-I/SO vi mạch 74300 SOP
PIC16F73-I/SO vi mạch 20400 SOP
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
MOQ:
10pieces