Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > AD670JN AD Mạch tích hợp Thành phần IC PDIP20

AD670JN AD Mạch tích hợp Thành phần IC PDIP20

Loại:
IC mạch tích hợp
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
PDIP20
Sự miêu tả:
QUẢNG CÁO
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
AD670JN
Điểm nổi bật:

Mạch tích hợp AD670JN

,

Mạch tích hợp IC AD670JN

,

Linh kiện IC AD670JN

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

AD670JN Mạch tích hợp AD Linh kiện IC PDIP20

 

Quy cách : AD670JN

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình AD670JN
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp PDIP20
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở AD670JN

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

M27C2001-10B1 ST 1400 NHÚNG
M27C256B-10F1 STM 50000 DIP28
M27C512-15F6 ST 25900 NHÚNG
M28W160CB70N6E MICRON 319400 TSSOP48
M28W640FST70ZA6 ST 55600 BGA
M29F010B-70K1 NUMOYS 128000 PLCC
M29F040B70K1 ST 384400 PLCC
M29W160EB70N6F ST 72900 TSOP48
M29W320ET70N6E NUMONYX 750000 TSOP-48
M29W640FB70N6E MICRON 104700 TSOP48
M30620SPFP RENESAS 2200 QFP
M3105D-ALAA ALI 89700 QFP
M34E02-FMC6TGM ST 423100 DFN
M40SZ100WMQ6E STM 100000 SOP16
M41T00M6F ST 81100 SOP
M41T93RMY6F STM 600000 SOP18
M48T35Y-70PC1 STM 113000 NHÚNG
M4A3-128/64-7VC-10VI LƯỚI 34900 QFP
M5608U-A61-DAF-GR ALCOR 164600 BGA
M57993L MIT 11800 ZIP
M5M5256DP-70LL MITSUBISH 22400 NHÚNG
M63914FP MIT 30300 SSOP
M74HC137B1 ST 90900 NHÚNG
M74HC151RM13TR ST 200600 SOP
M74HC166RM13TR ST 33600 SOP
M74HC238RM13TR ST 79000 SOP
M74HC253RM13TR ST 349400 SOP
M74HC373RM13TR ST 41200 SOP
M74HC390RM13TR ST 111000 SOP
M74HC595M1 ST 100700 SOP
M74HC74RM13TR STM 750000 SOP
M74HCT273RM13TR ST 25300 SOP
M74HCT651B1 ST 20800 NHÚNG
M88DDR4RCD02A0-T DỰNG PHIM 81800 BGA
M93C86-WMN6P STM 353400 SOP
M93S56-WMN6TP STM 500000 SOP
M95010-WDW6TP STM 400000 TSSOP-8
MAADSS0008TR-3000 M/A-COM 232800 SOT23
MAP3204TTERH MAGNACHI 320000 TSSOP
TỐI ĐA1555EZK+T CHÂM NGÔN 57900 SOT23-5
TỐI ĐA1840EUB+ TỐI ĐA 250000 MSOP10
TỐI ĐA202ECPE CHÂM NGÔN 237500 NHÚNG
TỐI ĐA232DR TI 472500 SOP
MAX4452EUK+T CHÂM NGÔN 108700 SOT23-5
MAX5062BASA TỐI ĐA 5000 SOP
MAX506BCWP TỐI ĐA 156900 SOP
MAX5074AUP TỐI ĐA 869400 SSOP20
MAX533BEEE-T CHÂM NGÔN 750000 SSOP16
MAX5859AEXW+D TỐI ĐA 33600 SMD
MAX5922CEUI+T CHÂM NGÔN 220000 TSSOP28
MAX5971BETI+T CHÂM NGÔN 70000 TQFN28
MAX690ACSA TỐI ĐA 140900 SOP
MAX691ACSE+T CHÂM NGÔN 50000 SOP
MAX745EAP CHÂM NGÔN 75000 SSOP20
MAX765ESA+ CHÂM NGÔN 35300 SOP
MAX809LEUR+T CHÂM NGÔN 183900 SIT23-3
MAX882ESA+T CHÂM NGÔN 64300 SOP
MAX8903AETI+T CHÂM NGÔN 274900 QFN28
MBI6024GFN MBI 293000 QFN
MBRB10H100 VISHAY 391600 TO263
MBRS340T3G TRÊN BÁN 71400 SMC
MBT2222AG-AE3-R UTC 1200000 SOT-23
MC145170P2 MOTOROLA 70000 NHÚNG
MC14551BCP Bộ GTVT 73500 NHÚNG
MC2830P MOTOROLA 90000 NHÚNG
MC33039DR2G TRÊN 25900 SOP
MC39I SIEMENS 17000 MÔ ĐUN
MC4344L MOTOROLA 140000 NHÚNG
MC4558CPT ST 1893100 TSSOP-8
MC56F8123VFBE FREESCA 26000 LQFP64
MC68185FN MOTOROLA 27500 PLCC
MC68EC040FE25A MOTOROLA 29000 QFP
MC68EC060RC50 MOTOROLA 30500 PGA
MC68H705J1ACPE FREESCA 14500 NHÚNG
MC68HC705C8ACFN Bộ GTVT 67900 PLCC
MC68HC711E9CFNE2 FREESCALE 6000 PLCC52
MC68HC908JL8CFAE Philip 20000 LQFP32
MC68HRC705J5ACDW Bộ GTVT 120000 SOP
MC68LC302PU16C Bộ GTVT 33700 QFP
MC68QH302PV20C Bộ GTVT 6000 QFP
MC7805CD2TR4G TRÊN 12000 TO-263
MC7808CT ST 5300 TO220
MC9S08JM60CLH FREESCA 4400 LQFP64
MC9S08LL16CLF FREESCA 25100 LQFP48
MC9S08LL64CLH FREESCA 15500 LQFP64
MC9S08MP16VLC FREESCA 24300 LQFP32
MC9S08QE8CWL FREESCA 12200 SOP
MC9S08SH32CTG FREESCALE 12100 TSSOP16
MC9S08SH8CSC FREESCA 11800 SOP
MC9S12D64CFUE FREESCALE 13200 QFP80
MCF51CN128CLH FREESCA 1800 LQFP64
MCF51JM128EVLD FREESCA 16000 LQFP-44
MCF52258AG80 FREESCALE 12100 LQFP-144
MCIMX6S4AVM08AB Philip 49800 BGA
MCP121T-270E/TT vi mạch 11500 SOT23
MCP130T-300I/TT vi mạch 370800 SOT23-3
MCP1541T-I/TT vi mạch 700000 SOT23-3
MCP1603T-ADJI/OS MICROCHI 93500 SOT23-5
MCP1825T-3002E/DC vi mạch 734600 SOT223
MCP4561-502E/MS vi mạch 561000 MSOP8
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
MOQ:
10pieces