Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > TC78B005AFTG Mạch tích hợp TOSHIBA Linh kiện vi mạch QFN

TC78B005AFTG Mạch tích hợp TOSHIBA Linh kiện vi mạch QFN

Loại:
IC mạch tích hợp
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
QFN
Sự miêu tả:
TOSHIBA
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
TC78B005AFTG
Điểm nổi bật:

TC78B005AFTG Mạch tích hợp TOSHIBA

,

Linh kiện IC TC78B005AFTG

,

IC QFN gắn trên bề mặt

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

TC78B005AFTG Mạch tích hợp TOSHIBA Linh kiện vi mạch QFN

 

Sự chỉ rõ :TC78B005AFTG

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình TC78B005AFTG
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp QFN
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở TC78B005AFTG

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

LM4970SD NS 100000 QFN
LM5122QMHX TI 178700 TSSOP20
LM57FPW TEXAS 44000 MSOP8
LM5802YZHR TI 173900 DSBGA
LM6132AIM/NOPB TI 5900 SOP
LM741AJ NS 29000 CDIP-8
LM78L12ACMX/NOPB TI 1000000 SOP
LM95235QEIMM TI 35000 MSOP8
LMH6628MA NS 48500 SOP
LMH6646MM NS 851900 MSOP8
LMH6654MA NS 37000 SOP
LMV1032URX-15/NOPB TI 453900 DSBGA
LMV552MM/NOPB NS 78600 MSOP8
LMV931MG TI 52000 SC70-5
LMX2306TMX/NOPB NS 13700 TSSOP16
LMX358ASA182 TỐI ĐA 18000 SOP
LNBH23LQTR ST 600000 QFN
LNBH26LPQR ST 8400 QFN
LNK6663V QUYỀN LỰC 390100 EDIP11
LP2980IM5X-5.0 NS 8395000 SOT23-5
LP2989IMM-1.8/NOPB NS 94500 MSOP8
LP2996MX NS 343700 SOP8
LP311DR TI 10400 SOP
LP3204-AB5F QUYỀN LỰC 41800 SOT23-5
LP3302-AB6F QUYỀN LỰC 299500 SOT23-6
LP339MX NS 41000 SOP14
LP38690SD-ADJ TI 1135000 QFN
LP38693SD-3.3/NOPB TI 194900 WSON-6
LP3961EMP-1.8 NS 33100 SOT223
LP3961EMP-2.5 NS 28400 SOT223
LP3961EMP-5.0/NOPB NS 115500 SOT223
LP3966ESX-ADJ NS 2000 TO263-5
LP3982IMMX-3.3/NOPB NS 21300 MSOP8
LP3985IM5X-3.0 NS 5142500 SOT23-5
LP3987-18B5F QUYỀN LỰC 193900 (SOT-25)
LP3987-33B5F QUYỀN LỰC 101900 (SOT-25)
LP6202B6F QUYỀN LỰC 203800 (SOT-26)
LP62S16128BV-70LLTF AMIC 86400 TSSOP44
LPS4012-152MRC COILCRAT 129800 SMD
LRPS-2-1J+ MẠCH NHỎ 59300 SMD
LS1240A ST 28800 NHÚNG
LSI53C1030C0 LSI 20000 BGA
LISAS1068E-B2 LSI 8000 BGA
LT1004IS8-2.5#TRPBF TUYẾN TÍNH 2000 SOP-8
LT1021DCN8-5 TUYẾN TÍNH 35000 NHÚNG
LT1029ACZ TUYẾN TÍNH 30000 ĐẾN-92
LT1117CST#PBF TUYẾN TÍNH 3100 SOT-223
LT1117IST-5#TRPBF TUYẾN TÍNH 22300 SOT-223
LT1121CS8 LT 118000 SOP
LT1121IST-5 LT 3400 SOT-223
LT1175CS8#PBF TUYẾN TÍNH 20000 SOP
LT1180ACSW TUYẾN TÍNH 252200 SOP
LT1761ES5-1.8#TR TUYẾN TÍNH 12300 SOT23-5
LT1761ES5-BYP#TRPBF ADI 388200 SOT23-5
LT1789IS8-1#TRPBF TUYẾN TÍNH 135000 SOP
LT3050EMSE-5#PBF TUYẾN TÍNH 10000 MSOP12
LT3085IMS8E#TRPBF TUYẾN TÍNH 1100 MSOP8
LT3505IDD#PBF TUYẾN TÍNH 1500 DFN-8
LT3518EFE#PBF TUYẾN TÍNH 1700 TSSOP
LT3580HMS8E#PBF TUYẾN TÍNH 1800 MSOP8
LT3598IUF#PBF TUYẾN TÍNH 3700 QFN24
LT3990IMSE#PBF TUYẾN TÍNH 4700 MSOP-16
LT3995IMSE#PBF TUYẾN TÍNH 1500 MSOP-16
LT6700HS6-2#TRPBF TUYẾN TÍNH 500000 SOT23
LT8511A LONTIUM 34900 QFN64
LTC1050CS8#TRPBF LT 24500 SOP
LTC1871EMS#TRPBF THIẾT BỊ ANALOG 109600 MSOP10
LTC2051HVIDD LT 6000 DFN
LTC2620IUFD#PBF TUYẾN TÍNH 2500 DFN20
LTC2909ITS8-3.3#TRPBF TUYẾN TÍNH 3600 SOT23-8
LTC3350EUHF#TRPBF TUYẾN TÍNH 250000 QFN38
LTC3613IWKH#TRPBF TUYẾN TÍNH 240100 QFN-56
LTC3639EMSE#TRPBF TUYẾN TÍNH 93000 TSSOP
LTC3803ES6-3#TRPBF TUYẾN TÍNH 711500 SOT23-6
LTC4267CDHC#TRPBF TUYẾN TÍNH 42800 QFN
LTC4354CS8 LT 79800 SOP
LTC4355IS#TRPBF TUYẾN TÍNH 140700 SOP16
LTC4412IS6 TUYẾN TÍNH 12200 SOT23-6
LTST-C155KGJRKT LITEON 245000 SMD
LTST-C191TBKT LITEON 500000 SMD
LTST-C195TBJRKT LITE-ON 359800 DẪN ĐẾN
LU82551ER iNETL 2400 BGA196
LV1482SN ZILLTEK 1104000 SOP-8
LV2842XLVDDCR TI 600000 SOT23-6
LV810RILFT SĐT 210400 SSOP20
LVS505040-4R7M-N CHILISIN 351600 SMD
M21105G-12 MINDSPEE 56400 QFN
M24128-BWMN6TP STM 193500 SOP
M24256-BRDW6T ST 398100 TSSOP8
M24C02-FMC6TG ST 770600 DFN
M24C04-RMN6TP ST 2750000 SOP8
M24C08-FMC5TG STM 500000 DFN
M24C08-RMN6TP STM 214400 SOP
M24C64-DRMN3TP/K ST 751300 SOP8
M24M01-RMN6TP ST 57400 SOP8
M25P16-VMW6TG MICRON 21200 SOP
M25P20-VMN6TPB MICRON 131700 SOP
M25P32-VMF6TP MICRON 1500 SOP
M25PE40-VMW6G NUMOYS 3400 SOP
M27C1001-12F6 ST 1300 NHÚNG
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
MOQ:
10pieces