Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > MPQ3904 CS Mạch tích hợp bán dẫn Linh kiện IC DIPSL

MPQ3904 CS Mạch tích hợp bán dẫn Linh kiện IC DIPSL

Loại:
IC mạch tích hợp
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Sự miêu tả:
Các thành phần IC đầy đủ của CS Semiconductor
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
DIPSL
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
MPQ3904
Điểm nổi bật:

Linh kiện IC MPQ3904

,

Mạch tích hợp MPQ3904

,

Mạch tích hợp bán dẫn CS

Giới thiệu

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

MPQ3904 CS Mạch tích hợp bán dẫn Linh kiện IC DIPSL

 

Sự chỉ rõ :MPQ3904

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình MPQ3904
mfr CÔNG BẰNG
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp DFN8
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở MPQ3904

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.sản phẩm của chúng tôi bao gồmtín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tử.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

C8051F352-GQR SILICON 5800 LQFP-32
CA3082F RCA 40200 NHÚNG
CA3083 NỘI THẤT 19000 NHÚNG
CA3140S HAR 11100 CÓ THỂ
CA3306CM NỘI THẤT 13500 SOP
CAT24C64YI-GT3 TRÊN 8100 TSSOP8
CAT25C16VI-TE13 CSI 78300 SOP
CAT4104V-GT3 TRÊN 54500 SOP
CB3LV-3C-25 CTS 64700 SMD
CBTL05024BSHP Philip 33900 QFN
CBTV24DD12ET Philip 316600 BGA
CC1110F32RHHR TI 10000 VQFN36
CC1121RHBR TI 663000 VQFN32
CC1150RSTR TI 71100 QFN-16
CC1206KKX5R5BB226 YAGEO 6800000 SMD
CC1206KKX5R6BB225 YAGEO 1800000 SMD
CC2530F256RHAR TI 39600 QFN
CC2824E474R-10 LÃNH ĐẠO 201900 SOP
CCM03-3013LFT R102 C&K 91400 SMD
CD22204E NỘI THẤT 17500 NHÚNG
CD74HC40103M96 TI 45200 SOP
CD74HC4053M96 TI 13800 SOP
CD74HC595M96 TI 9200 SOP
CD74HCT163M96 TI 441400 SOP
CD74HCT4046AM96 TI 95100 SOP
CD74HCT4053M96 TI 115900 SOP
CD7879 đĩa CD 84400 (SOT23-5L)
CDCU877RHAR TI 33300 QFN40
CDCV304PWR TI 42700 TSSOP8
CG7281AM hoa bách hợp 42100 TQFP44
CGS74C2525M NS 10900 SOP
CL31B106KAHNNNE SAMSUNG 2000000 1206
CL31B226KPHNNNE SAMSUNG 400000 SMD
CLA71057CW MITE 7800 PLCC
CLA83042CG MITE 15000 PLCC
CLCE4150EDS4 INTEL 440000 BGA
CLT907020IX ZARLINK 60000 QFP
CM2830ASIM23/3.3V CHAMPINO 187500 (SOT-23)
CM453232-221KL CUỘC SỐNG 339900 SMD
CM5000LF CMI 19000 QFP
CMD11-21VGC/TR8 CML 1364800 DẪN ĐẾN
CMX631AD4 CML 1600 SOP
CMX639E2 CML 17100 TSSOP-24
CNY173 triệu FSC 100000 NHÚNG
CP82C55A-5 NỘI THẤT 8300 DIP40
CPC1035NTR RÕ RÀNG 23100 SOP4
CPC1965G RÕ RÀNG 51900 NHÚNG
CPC7583BATR RÕ RÀNG 185600 SOP28
CPT112S-A01-GMR SILICON 139000 QFN
CR6229T Chip-Rail 4700 NHÚNG
CRCW1206100RFKEA VISHAY 1000000 SMD
CS4231A-KQ TUA QUĂN 36000 QFP
CS42426-CQZR TUA QUĂN 37600 QFP
CS4344-CZZ CS4344-CZZ 515300 MSOP10
CS4392-KZZR MẠCH LOGIC 184400 TSSOP20
CS61304A-IL1 PHA LÊ 14900 PLCC
CS61535A-IL1 PHA LÊ 18200 PLCC
CS7331P-CAZR TUA QUĂN 600000 LGA
CSBFB455KJ58-R1 MUTA 36500 SMD
CSD75208W1015 TI 104300 DSBGA6
CX2520DB26000D0FLJZ1 AVX 97700 SMD
CXD2871ER SONY 298400 QFN
CXK77B1840AGB-38 SONY 105600 BGA
CY2308SC-3 hoa bách hợp 200000 SOP
CY2309SC-1H hoa bách hợp 49500 SOP
CY23EP05SXI-1T hoa bách hợp 168100 SOP
CY24271ZXCT hoa bách hợp 1197000 TSSOP
CY24272ZXCT hoa bách hợp 400000 TSSOP28
CY25560SXCT hoa bách hợp 1730000 SOP8
CY25560SXIT hoa bách hợp 500000 SOP8
CY62146EV30LL-45ZSXI hoa bách hợp 1700 TSOP44
CY62158EV30LL-45ZSXI hoa bách hợp 36500 TSOP44
CY62167DV30LL-55BVXI hoa bách hợp 3700 BGA
CY62256NLL-55SNXIT hoa bách hợp 600000 SOP28
CY62256NLL-70SNXCT hoa bách hợp 6300 SOP
CYWB0163BB-FBXIT hoa bách hợp 5000 SOP16
D1FL40 SHINDENGE 140000 DO-214
D707E001BRFP250 TI 11600 QFP
DAC3484IRKDR TI 5100 QFN
DAC712UK BB 8000 SOP28
DAC8043U TI 89500 SOP8
DAN202UT106 ROHM 70100 SOT-323
DCR011203P TI 4400 NHÚNG
DDTA144TCA-7-F ĐI ốt 1200000 SOT-23
DDTC114YLP-7 ĐI ốt 4459000 SLP110
DDZ15CSF-7 ĐI ốt 750000 SOD323
DESD3V3S1BL-7B ĐI ốt 4041400 DFN1006
DF06S-EL/P KEC 1020000 SOP-4
DF12(4.0)-60DP-0.5V(86) hirose 4592300 đầu nối 60P
DF2378BVFQ35WV RENESAS 45000 LQFP-144
DG406DYZ-T RENESAS 174900 SOP28
DG407DN HARRIS 525000 PLCC
DIO3232ALP10 DIOO 245000 DQFN-10
ĐL4745A PANJIT 58800 LL41
DLP11SN900HL2L MUTA 1852300 SMD
DLW5BTZ142TQ2L Murata 74300 SMD
DMG1012UW-7 ĐI ốt 38600 SOT323
DMG4822SSD-13 ĐI ốt 1790000 SOP
DMN1019UFDE-7 ĐI ốt 12500 DFN
DMN1150UFB-7B ĐI ốt 5723300 3-DFN1006
Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
MOQ:
10pieces