logo
Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > IC mạch tích hợp > RRH090P03FPFTB1 Mạch tích hợp ROHM IC Linh kiện điện tử

RRH090P03FPFTB1 Mạch tích hợp ROHM IC Linh kiện điện tử

Loại:
IC mạch tích hợp
Trong kho:
trong kho
Giá bán:
Negotiated
Phương thức thanh toán:
T/T, Công Đoàn Phương Tây
thông số kỹ thuật
Loại:
Linh kiện điện tử-Mạch tích hợp
Loạt:
Mạch tích hợp (IC)
Kiểu lắp:
Bề mặt gắn kết
Bưu kiện:
SOP8
Sự miêu tả:
Các thành phần IC đầy đủ của ROHM
Nhiệt độ hoạt động:
-40°C ~ 125°C
Mã HS:
8542.39.0001
Tên mẫu:
RRH090P03FPFTB1
Làm nổi bật:

IC RRH090P03FPFTB1

,

IC mạch tích hợp ROHM

,

Linh kiện điện tử RRH090P03FPFTB1

Giới thiệu

RRH090P03FPFTB1 Mạch tích hợp ROHM IC Linh kiện điện tử

 

Linh kiện điện tử Mạch tích hợp (IC)

 

Quy cách : RRH090P03FPFTB1 ROHM

Loại Mạch tích hợp (IC)
tên sản phẩm Linh kiện điện tử
Số mô hình RRH090P03FPFTB1
mfr ROHM
Loạt linh kiện vi mạch
Bưu kiện gói tiêu chuẩn
Tình trạng Gói mới và nguyên bản
thời gian dẫn Trong kho có thể được vận chuyển càng sớm càng tốt
Đặc trưng -
Gói / Trường hợp SMD
Kiểu lắp Lắp đặt bề mặt
Số sản phẩm cơ sở RRH090P03

 

Angel Technology Electronics CO. là nhà phân phối linh kiện điện tử từ năm 2006.Thiết Bị Analog Hhiệu suất cao tương tự, tín hiệu hỗn hợp,

và mạch tích hợp (IC) xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong hầu hết các loại thiết bị điện tửlà phạm vi kinh doanh mạnh mẽ của chúng tôi.

 

Dưới đây là cung cấp chứng khoán:

một phần số Mfg SỐ LƯỢNG Bưu kiện
AM27C512-120DI AMD 53200 NHÚNG
AM27S02PC AMD 103200 NHÚNG
AM29F010B-120JC AMD 223500 PLCC32
AM29F040B-70JC AMD 45900 PLCC
AM29LV800DB-70EI AMD 48000 TSOP48
AM4TW-2405S-RVZ AIMTEC 30000 một hớp
AM7942-2JC AMD 28400 PLCC
AM79R79A-1JC AMD 40200 PLCC
AMC7140DLGT ADDTEK 3300 TO252-5
AMP02FS QUẢNG CÁO 1500 SOP
AN26112A PANASONIC 1000000 LGA-006
AN5265 PANASONIC 861300 SIP9
AN7112E PANASONIC 1702600 SIP9
AO4803A AOS 241000 SOP-8
AO4842 ÁO 2074500 SOP
AOD478 AOS 10000 SOT-252
AON7510 AOS 1550000 DFN3.3x3.3
AOZ1024DIL AOS 116000 QFN
AP1509-33SLA ANCHIP 120200 SOP
AP239TR STM 750000 SOP
AP7313-18SAG-7 ĐI ốt 224400 SOT23
AP7331-28SNG-7 ĐI ốt 256100 DFN6
APA2172AOI-TRG ANPEC 38700 TSSOP
APL5915KAI-TRG ANPEC 1493000 SOP
AQV258HAX PANASONIC 9200 SOP-6
AQW214EHAX TI 4000 SOP8
AR0130CSSC00SPCA0-DPBR TRÊN 89400 ILCC48
AR1021G-CL3D QUALCOM 520000 QFN
ARS10Y4H panasonic 16100 SMD
AS358MTR-G1 ĐI ốt 400000 SOP
AS6C4008-55STIN LIÊN MINH 10600 TSOP32
AT1366X-GRE AIMTRON 42000 SOT
AT17LV020-10JC ATMEL 69200 PLCC
AT17LV65-10JI ATMEL 27400 PLCC
AT25040A-10TU-2.7 ATMEL 446100 TSSOP8
AT25320B-SSHL-T ATMEL 400000 SOP
AT25512-TH vi mạch 63000 TSSOP8
AT27C020-70PC ATMEL 201300 DIP32
AT27C080-90PU ATMEL 35800 DIP32
AT27C512R-12JI ATMEL 56500 PLCC
AT27C512R-12PI ATMEL 1600 NHÚNG
AT29LV040A-20JI ATMEL 37000 PLCC32
AT49BV322D-70TU ATMEL 549900 TSOP
AT89C2051-12PU ATMEL 1900 NHÚNG
AT89LS51-16JU ATMEL 100000 PLCC
AT90USB162-16AU vi mạch 145600 QFP32
AT91SAM7S64C-AU vi mạch 13700 QFP64
AT91SAM9X35-CU ATMEL 3100 BGA
AT91SAM9XE512-CU vi mạch 11100 BGA
AT97SC3203S-X9A20 ATMEL 82000 TSSOP-28
ATF1500A-15JC ATMEL 246700 PLCC
ATMEGA328PB-MN vi mạch 312800 VQFN32
ATMEGA48PA-AU ATMEL 25000 QFP
ATMEGA48PV-10AU vi mạch 206000 QFP
ATS667LSGTN-T ALLEGRO 5200 SIP-4
ATTINY261A-MU ATMEL 29600 QFN
ATXMEGA32C4-AU ATMEL 1700 QFP
AU6254M41-JBL-GR ALCOR 207300 LQFP48
AUIPS1041RTRL INFINEON 470000 SOT252
AUIRFR4620TR hồng ngoại 1168400 TO-252
AV80585VG0091M SLGAM INTEL 34800 BGA
AX1007F25A AXELITE 10000 SOT89
AX4102SA AXELIT 30000 SOP
AXH003A0X-SRZ DÒNG DÒNG 150000 MÔ ĐUN
AXP192 X-POWER 574600 QFN
AZ1117CH-5.0TRG1 ĐI ốt 298800 SOT-223
AZ1117R-3.3TRE1 TCN 200000 SOT89
AZC099-04S.R7G TUYỆT VỜI 216100 SOT23-6
B2405S-1WR MORNSUN 13200 NHÚNG
B30811-D6105-Y419-W03 EPCOS 1490000 QFN
B32529C0104K189 EPCOS 2800000 NHÚNG
B32529C0224J189 EPCOS 836800 NHÚNG
B39431R980U410 EPCOS 55500 SMD
B59196A120A20 EPCOS 1100000 NHÚNG
B72207S2141K101 EPCOS 1890800 NHÚNG
B72210S2511K101 EPCOS 50000 NHÚNG
B72520T170K62V9 EPCOS 300000 SMD
B82145A1474J000 EPCOS 174500 NHÚNG
B82793S513N201Z97 EPCOS 105400 SMD
B88069X6350T602 EPCOS 1439100 SMD
B88069X9380C203 EPCOS 1430000 SMD
BA05FP-E2 RÔM 29200 TO252
BA1332 ROHM 48900 NHÚNG
BA20550-24U BIFORST 7151500 TSSOP-24
BA5826FP ROHM 51000 HSOP28
BA5833FM-E2 ROHM 49100 HSOP28
BA6846FV-E2 ROHM 657600 SSOP14
BA7622F-E2 ROHM 248900 SOP8
BA7626F-E2 ROHM 115500 SOP16
BAR46FILM ST 2236800 SOT23
CƠ SỞ16 Philip 225000 SOT23
BAS20LT1G TRÊN 900000 SOT-23
BAS40-04 Philip 899400 SOT23
BAT41 STM 400000 LL34
BAT54ALT1G TRÊN 519300 SOT23
BB179BTR Philip 8900 SOD523
BC57E687C-GITB-E4 QUALCOMM 208600 BGA
BC847B Philip 600000 SOT23

 

Phân loại Môi trường & Xuất khẩu
THUỘC TÍNH SỰ MIÊU TẢ
Tình trạng RoHS Tuân thủ ROHS3
Mức độ nhạy cảm với độ ẩm (MSL) 3 (168 giờ)
ĐẠT trạng thái REACH Không bị ảnh hưởng
ECCN EAR99
HTSUS 8542.39.0001
 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ:
10pieces